Bản dịch của từ Limited availability trong tiếng Việt
Limited availability

Limited availability (Noun)
The limited availability of affordable housing affects many families in Chicago.
Sự hạn chế về số lượng nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
Limited availability of social services is not helping the community's growth.
Sự thiếu hụt dịch vụ xã hội không giúp ích cho sự phát triển của cộng đồng.
Is the limited availability of resources a problem for local charities?
Sự hạn chế về nguồn lực có phải là vấn đề cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
The limited availability of affordable housing affects many families in Chicago.
Sự sẵn có hạn chế của nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
There is not limited availability of resources for community programs in New York.
Không có sự sẵn có hạn chế của tài nguyên cho các chương trình cộng đồng ở New York.
The limited availability of affordable housing affects many families in Chicago.
Sự sẵn có hạn chế của nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
There is not enough limited availability of public parks in urban areas.
Không có đủ sự sẵn có hạn chế của công viên công cộng ở khu vực đô thị.
Is the limited availability of healthcare services a problem in rural areas?
Sự sẵn có hạn chế của dịch vụ y tế có phải là vấn đề ở khu vực nông thôn không?
The limited availability of affordable housing affects many families in Chicago.
Sự sẵn có hạn chế của nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
There is not enough limited availability for public resources in rural areas.
Không có đủ sự sẵn có hạn chế cho tài nguyên công cộng ở vùng nông thôn.
The limited availability of housing affects many families in New York.
Sự sẵn có hạn chế của nhà ở ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
There is not limited availability of public parks in our city.
Không có sự sẵn có hạn chế của công viên công cộng trong thành phố chúng tôi.
Is the limited availability of jobs a concern for recent graduates?
Sự sẵn có hạn chế của công việc có phải là mối quan tâm của sinh viên mới tốt nghiệp không?
The limited availability of affordable housing affects many families in Chicago.
Sự sẵn có hạn chế của nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
There is not enough limited availability for social services in rural areas.
Không có đủ sự sẵn có hạn chế cho dịch vụ xã hội ở vùng nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
