Bản dịch của từ Limited capacity trong tiếng Việt
Limited capacity
Limited capacity (Noun)
The community center has a limited capacity for hosting large events.
Trung tâm cộng đồng có sức chứa hạn chế cho các sự kiện lớn.
The limited capacity of the park prevents many visitors from entering.
Sức chứa hạn chế của công viên ngăn cản nhiều du khách vào.
Does the school have a limited capacity for social gatherings?
Trường học có sức chứa hạn chế cho các buổi tụ họp xã hội không?
Many community centers have limited capacity for hosting large events.
Nhiều trung tâm cộng đồng có sức chứa hạn chế cho các sự kiện lớn.
The local park does not have limited capacity for recreational activities.
Công viên địa phương không có sức chứa hạn chế cho các hoạt động giải trí.
Does this organization have limited capacity to support social programs?
Tổ chức này có sức chứa hạn chế để hỗ trợ các chương trình xã hội không?
Mức độ mà một cái gì đó có thể được sử dụng, thường đề cập đến tài nguyên hoặc xử lý.
The degree to which something can be used, often in reference to resources or processing.
The community center has a limited capacity for hosting large events.
Trung tâm cộng đồng có sức chứa hạn chế cho các sự kiện lớn.
The school does not have a limited capacity for student enrollment.
Trường học không có sức chứa hạn chế cho việc tuyển sinh.
Does the local library have a limited capacity for visitors?
Thư viện địa phương có sức chứa hạn chế cho khách tham quan không?
"Công suất hạn chế" là một thuật ngữ chỉ khả năng tối đa mà một hệ thống, thiết bị hoặc con người có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, quản lý và tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh và Mỹ về nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn giọng Mỹ. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như sản xuất, giáo dục và nghiên cứu.