Bản dịch của từ Limited capacity trong tiếng Việt

Limited capacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited capacity (Noun)

lˈɪmətəd kəpˈæsəti
lˈɪmətəd kəpˈæsəti
01

Lượng tối đa mà một cái gì đó có thể giữ hoặc chứa.

The maximum amount that something can hold or contain.

Ví dụ

The community center has a limited capacity for hosting large events.

Trung tâm cộng đồng có sức chứa hạn chế cho các sự kiện lớn.

The limited capacity of the park prevents many visitors from entering.

Sức chứa hạn chế của công viên ngăn cản nhiều du khách vào.

Does the school have a limited capacity for social gatherings?

Trường học có sức chứa hạn chế cho các buổi tụ họp xã hội không?

02

Khả năng làm điều gì đó; hiệu quả tiềm năng ở một nhiệm vụ nhất định.

The ability to do something; the potential effectiveness at a certain task.

Ví dụ

Many community centers have limited capacity for hosting large events.

Nhiều trung tâm cộng đồng có sức chứa hạn chế cho các sự kiện lớn.

The local park does not have limited capacity for recreational activities.

Công viên địa phương không có sức chứa hạn chế cho các hoạt động giải trí.

Does this organization have limited capacity to support social programs?

Tổ chức này có sức chứa hạn chế để hỗ trợ các chương trình xã hội không?

03

Mức độ mà một cái gì đó có thể được sử dụng, thường đề cập đến tài nguyên hoặc xử lý.

The degree to which something can be used, often in reference to resources or processing.

Ví dụ

The community center has a limited capacity for hosting large events.

Trung tâm cộng đồng có sức chứa hạn chế cho các sự kiện lớn.

The school does not have a limited capacity for student enrollment.

Trường học không có sức chứa hạn chế cho việc tuyển sinh.

Does the local library have a limited capacity for visitors?

Thư viện địa phương có sức chứa hạn chế cho khách tham quan không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limited capacity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited capacity

Không có idiom phù hợp