Bản dịch của từ Limited information trong tiếng Việt
Limited information
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Limited information (Noun)
The report provided limited information about social inequality in America.
Báo cáo cung cấp thông tin hạn chế về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They do not have limited information on community resources for students.
Họ không có thông tin hạn chế về tài nguyên cộng đồng cho sinh viên.
Is there limited information about social issues in the media today?
Có phải thông tin hạn chế về các vấn đề xã hội trên truyền thông hôm nay không?
Many surveys provide limited information about social issues in communities.
Nhiều khảo sát cung cấp thông tin hạn chế về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Limited information can lead to misunderstandings in social discussions.
Thông tin hạn chế có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is limited information affecting our understanding of social dynamics?
Thông tin hạn chế có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về các động lực xã hội không?
The report provided limited information about the community's health issues.
Báo cáo cung cấp thông tin hạn chế về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
The researchers did not gather limited information from the survey.
Các nhà nghiên cứu không thu thập thông tin hạn chế từ khảo sát.
Is limited information enough to understand social problems in cities?
Thông tin hạn chế có đủ để hiểu các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Từ "limited information" được sử dụng để chỉ một lượng thông tin không đầy đủ hoặc hạn chế, thường gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "restricted information" có thể được sử dụng để nhấn mạnh thêm về tính chất bảo mật hoặc hạn chế của thông tin đó.