Bản dịch của từ Limited information trong tiếng Việt

Limited information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited information (Noun)

lˈɪmətəd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
lˈɪmətəd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Một lượng nhỏ dữ liệu hoặc kiến thức có sẵn về một chủ đề.

A small amount of data or knowledge available on a topic.

Ví dụ

The report provided limited information about social inequality in America.

Báo cáo cung cấp thông tin hạn chế về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They do not have limited information on community resources for students.

Họ không có thông tin hạn chế về tài nguyên cộng đồng cho sinh viên.

Is there limited information about social issues in the media today?

Có phải thông tin hạn chế về các vấn đề xã hội trên truyền thông hôm nay không?

02

Thông tin bị hạn chế về phạm vi hoặc quy mô.

Information that is restricted in scope or extent.

Ví dụ

Many surveys provide limited information about social issues in communities.

Nhiều khảo sát cung cấp thông tin hạn chế về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Limited information can lead to misunderstandings in social discussions.

Thông tin hạn chế có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is limited information affecting our understanding of social dynamics?

Thông tin hạn chế có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về các động lực xã hội không?

03

Dữ liệu không cung cấp cái nhìn đầy đủ về một tình huống.

Data that does not provide a complete view of a situation.

Ví dụ

The report provided limited information about the community's health issues.

Báo cáo cung cấp thông tin hạn chế về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

The researchers did not gather limited information from the survey.

Các nhà nghiên cứu không thu thập thông tin hạn chế từ khảo sát.

Is limited information enough to understand social problems in cities?

Thông tin hạn chế có đủ để hiểu các vấn đề xã hội ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limited information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited information

Không có idiom phù hợp