Bản dịch của từ Lindane trong tiếng Việt
Lindane
Noun [U/C]
Lindane (Noun)
lˈɪndein
lˈɪndˌein
01
Một loại thuốc trừ sâu clo hữu cơ tổng hợp, hiện nay thường bị hạn chế sử dụng do độc tính và tồn tại lâu dài trong môi trường.
A synthetic organochlorine insecticide, now generally restricted in use owing to its toxicity and persistence in the environment.
Ví dụ
The social impact of lindane contamination is concerning.
Tác động xã hội của việc ô nhiễm lindane đáng lo ngại.
Communities affected by lindane pollution are seeking solutions.
Các cộng đồng bị ô nhiễm lindane đang tìm kiếm giải pháp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lindane
Không có idiom phù hợp