Bản dịch của từ Linen service trong tiếng Việt
Linen service
Noun [U/C]

Linen service (Noun)
lˈɪnən sɝˈvəs
lˈɪnən sɝˈvəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động cung cấp và duy trì linen trong một tổ chức hoặc cơ sở.
The act of supplying and maintaining linen in an institution or establishment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dịch vụ cho thuê linen, cho phép doanh nghiệp thuê ngoài việc giặt ủi và quản lý linen.
A rental service for linens, allowing businesses to outsource laundry and linen management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Linen service
Không có idiom phù hợp