Bản dịch của từ Lintel trong tiếng Việt
Lintel
Lintel (Noun)
The lintel above the door was made of solid oak wood.
Thanh ngang trên cửa được làm bằng gỗ sồi chắc chắn.
The architect did not choose a steel lintel for the window.
Kiến trúc sư đã không chọn thanh ngang thép cho cửa sổ.
Is the lintel strong enough to support the heavy door?
Thanh ngang có đủ mạnh để hỗ trợ cánh cửa nặng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lintel cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
“Lintel” là một thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ cấu trúc ngang được đặt lên trên cửa, cửa sổ hoặc mở hốc để hỗ trợ phần trên. Trong tiếng Anh, “lintel” không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh có phần nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ. Lintel thường được làm bằng gỗ, đá hoặc bê tông và có vai trò quan trọng trong việc phân phối trọng lực.
Từ "lintel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lintelus," diễn tả một cấu trúc ngang kề bên cửa hoặc cửa sổ. Từ này liên quan đến gốc từ Hy Lạp "lithos," có nghĩa là đá, phản ánh vai trò của nó trong xây dựng như một vật liệu hỗ trợ cho các cấu trúc trên. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những thanh ngang dùng để bảo vệ và trang trí, thể hiện sự tiến hóa trong thiết kế kiến trúc.
Từ "lintel" trong tiếng Anh (được định nghĩa là một thanh ngang trên cửa hoặc cửa sổ) xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật xây dựng hoặc kiến trúc, từ này thường được sử dụng để miêu tả các cấu trúc hỗ trợ trên các cửa ra vào hoặc cửa sổ. Từ "lintel" cũng hiếm khi gặp trong văn viết hàn lâm, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến thiết kế hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp