Bản dịch của từ Liquidity ratio trong tiếng Việt

Liquidity ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidity ratio (Noun)

lɨkwˈɪdəti ɹˈeɪʃiˌoʊ
lɨkwˈɪdəti ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số tài chính được sử dụng để xác định khả năng của công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn bằng tài sản lỏng.

A financial metric used to determine a company's ability to cover its short-term obligations with its liquid assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tỷ lệ đo lường mối quan hệ giữa tài sản lỏng và nghĩa vụ hiện tại.

A type of ratio that measures the relationship between liquid assets and current liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp.

Used by investors and analysts to assess the financial health of a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquidity ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidity ratio

Không có idiom phù hợp