Bản dịch của từ Lira trong tiếng Việt
Lira

Lira (Noun)
(cho đến khi đồng euro ra đời vào năm 2002) đơn vị tiền tệ cơ bản của ý, thường bằng 100 centesimos.
Until the introduction of the euro in 2002 the basic monetary unit of italy notionally equal to 100 centesimos.
The lira was Italy's currency before the euro was introduced in 2002.
Lira là đồng tiền của Ý trước khi euro được giới thiệu vào năm 2002.
Many Italians do not miss the lira after adopting the euro.
Nhiều người Ý không nhớ đến lira sau khi áp dụng euro.
Did people prefer the lira over the euro in Italy?
Liệu mọi người có thích lira hơn euro ở Ý không?
One lira can buy a small loaf of bread in Turkey.
Một lira có thể mua một ổ bánh mì nhỏ ở Thổ Nhĩ Kỳ.
Two lira do not cover the cost of a public bus ticket.
Hai lira không đủ để mua vé xe buýt công cộng.
How many lira are needed for a meal in Istanbul?
Cần bao nhiêu lira cho một bữa ăn ở Istanbul?
Họ từ
Lira là đơn vị tiền tệ đã từng được sử dụng tại Italy và Thổ Nhĩ Kỳ. Trong tiếng Italy, "lira" bắt nguồn từ từ "libra", có nghĩa là cân nặng. Tại Italy, lira đã được thay thế bởi euro vào năm 2002. Tuy nhiên, ở Thổ Nhĩ Kỳ, lira vẫn được sử dụng và hiện nay có sự hiện diện của đồng lira mới (Türk Lirası). Khác biệt về nghĩa và sử dụng giữa các phiên bản lira là rõ rệt do bối cảnh và ngân hàng trung ương của từng quốc gia.
Từ "lira" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libra", có nghĩa là "cân", liên quan đến đơn vị đo lường trọng lượng. Trong lịch sử, lira được sử dụng như một đơn vị tiền tệ ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Ý. Sự chuyển đổi này phản ánh vai trò của tiền tệ trong việc đo lường giá trị hàng hóa, cho thấy mối liên hệ giữa các khái niệm về trọng lượng và giá trị tài chính trong văn hóa kinh tế qua các thời kỳ.
Từ "lira" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài viết hoặc nói chuyện liên quan đến kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về tiền tệ và hối đoái. "Lira" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về tài chính hoặc trong các cuộc phỏng vấn liên quan đến lịch sử tiền tệ của Ý hoặc Thổ Nhĩ Kỳ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thương mại quốc tế khi so sánh giữa các loại tiền tệ.