Bản dịch của từ Litany trong tiếng Việt
Litany

Litany (Noun)
Một chuỗi độc tấu tẻ nhạt hoặc lặp đi lặp lại.
A tedious recital or repetitive series.
She delivered a litany of complaints about the new rules.
Cô ấy đã phát biểu một loạt phàn nàn về các quy tắc mới.
He avoided the litany of issues during the presentation.
Anh ấy tránh xa loạt vấn đề trong buổi thuyết trình.
Did you listen to her litany of problems with the project?
Bạn đã nghe loạt vấn đề của cô ấy với dự án chưa?
Một loạt các lời thỉnh cầu được sử dụng trong các buổi lễ hoặc đám rước ở nhà thờ, thường được các giáo sĩ đọc và được người dân phản hồi theo công thức định kỳ.
A series of petitions for use in church services or processions usually recited by the clergy and responded to in a recurring formula by the people.
The priest recited a litany during the church service.
Cha sư recited một chuỗi lời cầu khi đang cử hành thánh lễ.
The congregation responded to the litany with heartfelt prayers.
Cộng đồng đáp lại chuỗi lời cầu bằng những lời cầu chân thành.
Did the people recite the litany together during the procession?
Liệu mọi người có cùng cầu nguyện chuỗi lời cầu khi diễu hành không?
Dạng danh từ của Litany (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Litany | Litanies |
Họ từ
Từ "litany" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuỗi dài các lời cầu nguyện hoặc yêu cầu, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh British, "litany" thường mang sắc thái truyền thống hơn, trong khi ở tiếng Anh American, từ này có thể được sử dụng để chỉ một loạt các phàn nàn hoặc chỉ trích. Cả hai biến thể đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh "litaniae", nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "litany" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "litānia", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "λιτανεία" (litaneia), có nghĩa là "cầu nguyện". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc cầu nguyện tập thể, thường trong các nghi lễ tôn giáo. Qua thời gian, ý nghĩa của "litany" đã mở rộng để chỉ bất kỳ chuỗi lời cầu nguyện hoặc yêu cầu kéo dài. Hiện nay, từ này cũng dùng để diễn đạt những danh sách dài và lặp đi lặp lại, phản ánh tính chất yêu cầu hoặc phàn nàn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "litany" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi mà ngữ cảnh hàng ngày chiếm ưu thế. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích, thường liên quan đến các chuỗi lời cầu nguyện hoặc danh sách dài những điều tiêu cực. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tôn giáo, thường chỉ đến một chuỗi các vấn đề hoặc khiếu nại lặp đi lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp