Bản dịch của từ Recital trong tiếng Việt

Recital

Noun [U/C]

Recital (Noun)

ɹəsˈɑɪɾl̩
ɹɪsˈɑɪtl̩
01

Một phần của tài liệu pháp lý giải thích mục đích của nó và cung cấp thông tin thực tế khác.

The part of a legal document that explains its purpose and gives other factual information.

Ví dụ

The recital in the contract detailed the terms of the agreement.

Phần giới thiệu trong hợp đồng mô tả các điều khoản của thỏa thuận.

The recital of the law highlighted the rights of the citizens.

Phần giới thiệu của luật nêu bật quyền lợi của công dân.

02

Sự liệt kê hoặc liệt kê các tên, sự kiện hoặc sự kiện có liên quan.

An enumeration or listing of connected names, facts, or events.

Ví dụ

The school organized a recital of famous historical figures.

Trường tổ chức một buổi đọc danh sách các nhân vật lịch sử nổi tiếng.

The recital of achievements inspired the community to strive for success.

Sự kể về các thành tựu đã truyền cảm hứng cho cộng đồng phấn đấu vì thành công.

03

Buổi biểu diễn một chương trình ca nhạc của một nghệ sĩ độc tấu hoặc một nhóm nhỏ.

A performance of a programme of music by a soloist or small group.

Ví dụ

She gave a piano recital at the community center.

Cô ấy biểu diễn đàn piano tại trung tâm cộng đồng.

The music students prepared for their upcoming recital.

Các học sinh âm nhạc chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới của họ.

Kết hợp từ của Recital (Noun)

CollocationVí dụ

Solo recital

Buổi biểu diễn độc tấu

She performed a solo recital at the community center.

Cô ấy biểu diễn một buổi biểu diễn đơn tại trung tâm cộng đồng.

Lunchtime recital

Buổi biểu diễn trưa

The lunchtime recital attracted many music enthusiasts.

Buổi biểu diễn trưa thu hút nhiều người yêu nhạc.

Song recital

Buổi biểu diễn nhạc sống

She performed a song recital at the community center.

Cô ấy biểu diễn một buổi hòa nhạc tại trung tâm cộng đồng.

Ballet recital

Buổi biểu diễn ballet

The ballet recital featured graceful dancers performing classical routines.

Buổi biểu diễn ballet có các vũ công duyên dáng biểu diễn các bài tập cổ điển.

Organ recital

Buổi biểu diễn nhạc ống

The community center hosted an organ recital last night.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi biểu diễn organ tối qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recital

Không có idiom phù hợp