Bản dịch của từ Recital trong tiếng Việt

Recital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recital(Noun)

ɹəsˈɑɪɾl̩
ɹɪsˈɑɪtl̩
01

Một phần của tài liệu pháp lý giải thích mục đích của nó và cung cấp thông tin thực tế khác.

The part of a legal document that explains its purpose and gives other factual information.

Ví dụ
02

Sự liệt kê hoặc liệt kê các tên, sự kiện hoặc sự kiện có liên quan.

An enumeration or listing of connected names, facts, or events.

Ví dụ
03

Buổi biểu diễn một chương trình ca nhạc của một nghệ sĩ độc tấu hoặc một nhóm nhỏ.

A performance of a programme of music by a soloist or small group.

Ví dụ

Dạng danh từ của Recital (Noun)

SingularPlural

Recital

Recitals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ