Bản dịch của từ Recital trong tiếng Việt
Recital

Recital (Noun)
The recital in the contract detailed the terms of the agreement.
Phần giới thiệu trong hợp đồng mô tả các điều khoản của thỏa thuận.
The recital of the law highlighted the rights of the citizens.
Phần giới thiệu của luật nêu bật quyền lợi của công dân.
The recital in the constitution outlined the fundamental principles.
Phần giới thiệu trong hiến pháp nêu rõ các nguyên tắc cơ bản.
Sự liệt kê hoặc liệt kê các tên, sự kiện hoặc sự kiện có liên quan.
An enumeration or listing of connected names, facts, or events.
The school organized a recital of famous historical figures.
Trường tổ chức một buổi đọc danh sách các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The recital of achievements inspired the community to strive for success.
Sự kể về các thành tựu đã truyền cảm hứng cho cộng đồng phấn đấu vì thành công.
The annual recital of community projects highlighted the impact of volunteer work.
Buổi kể hàng năm về các dự án cộng đồng đã làm nổi bật tác động của công việc tình nguyện.
She gave a piano recital at the community center.
Cô ấy biểu diễn đàn piano tại trung tâm cộng đồng.
The music students prepared for their upcoming recital.
Các học sinh âm nhạc chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới của họ.
The recital received a standing ovation from the audience.
Buổi biểu diễn nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.
Dạng danh từ của Recital (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recital | Recitals |
Kết hợp từ của Recital (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solo recital Buổi biểu diễn độc tấu | She performed a solo recital at the community center. Cô ấy biểu diễn một buổi biểu diễn đơn tại trung tâm cộng đồng. |
Lunchtime recital Buổi biểu diễn trưa | The lunchtime recital attracted many music enthusiasts. Buổi biểu diễn trưa thu hút nhiều người yêu nhạc. |
Song recital Buổi biểu diễn nhạc sống | She performed a song recital at the community center. Cô ấy biểu diễn một buổi hòa nhạc tại trung tâm cộng đồng. |
Ballet recital Buổi biểu diễn ballet | The ballet recital featured graceful dancers performing classical routines. Buổi biểu diễn ballet có các vũ công duyên dáng biểu diễn các bài tập cổ điển. |
Organ recital Buổi biểu diễn nhạc ống | The community center hosted an organ recital last night. Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi biểu diễn organ tối qua. |
Họ từ
Từ "recital" thường được định nghĩa là buổi biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực âm nhạc hoặc khiêu vũ, nơi một hoặc nhiều nghệ sĩ trình diễn trước khán giả. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và có thể ám chỉ đến các buổi diễn của học sinh tại trường. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ "recital" nhưng thường liên quan đến các buổi biểu diễn của nhạc công cá nhân hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và tần suất sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "recital" xuất phát từ tiếng Latin "recitare", có nghĩa là "đọc lại" hoặc "kể lại". Trong tiếng Pháp, từ "recital" được chuyển thể với nghĩa tương tự, thường liên quan đến việc trình diễn âm nhạc hoặc văn học. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi từ hoạt động đọc hoặc diễn đạt cá nhân sang các sự kiện công khai nơi nghệ thuật được trình bày. Ngày nay, "recital" thường ám chỉ buổi biểu diễn âm nhạc dành riêng cho một nhạc công hoặc nhóm nhỏ, giữ nguyên ý nghĩa về việc trình bày nghệ thuật trước công chúng.
Từ "recital" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật như âm nhạc hoặc múa. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể gặp trong các phản ánh về sự kiện biểu diễn nghệ thuật. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "recital" thường được đề cập khi thảo luận về các buổi trình diễn cá nhân hoặc sự kiện giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp