Bản dịch của từ Lite trong tiếng Việt
Lite

Lite (Adjective)
She opted for the lite version of the soda at the party.
Cô ấy đã chọn phiên bản nhẹ của soda trong bữa tiệc.
The lite salad dressing was a hit at the health-conscious gathering.
Nước sốt salad đơn giản đã thành công trong cuộc tụ tập quan tâm đến sức khỏe.
The lite yogurt was a popular choice among the fitness enthusiasts.
Sữa chua nhẹ là lựa chọn phổ biến của những người đam mê thể dục.
Dạng tính từ của Lite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lite Lite | - | - |
Lite (Noun)
Một loại bia nhẹ có lượng calo tương đối ít.
A type of light beer with relatively few calories.
Sarah ordered a lite beer at the social gathering to watch her calories.
Sarah đã gọi một cốc bia nhẹ tại buổi họp mặt giao lưu để theo dõi lượng calo của cô ấy.
John prefers lite beer when socializing to maintain a healthy lifestyle.
John thích bia nhẹ hơn khi giao lưu để duy trì lối sống lành mạnh.
At the party, they served lite beer as a low-calorie option.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ bia nhẹ như một lựa chọn ít calo.
Từ "lite" là một biến thể của "light" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sản phẩm có hàm lượng calo thấp hoặc ít chất béo hơn so với sản phẩm thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "lite" phổ biến hơn trong marketing thực phẩm, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "light" chính thống hơn. Cả hai từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, nhưng "lite" có xu hướng mang sắc thái quảng cáo hơn và không được công nhận trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "lite" có nguồn gốc từ chữ "light" trong tiếng Anh, được rút gọn và biến đổi nhằm chỉ những sản phẩm có ít calo hoặc chất béo hơn so với phiên bản thông thường. Từ này xuất hiện vào những năm 1970, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống để thu hút người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe. Sự thu hẹp này phản ánh xu hướng tiêu dùng hướng đến sự nhẹ nhàng và ít chất béo, phù hợp với nhu cầu về chế độ ăn kiêng và lối sống lành mạnh hiện nay.
Từ "lite" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phải là từ vựng chính thức trong các ngữ cảnh học thuật, "lite" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những sản phẩm ít calo hoặc nhẹ hơn trong thành phần, đặc biệt trong ngành thực phẩm và đồ uống. Từ này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại, chú trọng vào sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp