Bản dịch của từ Lite trong tiếng Việt

Lite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lite (Adjective)

lˈɑɪt
lˈɑɪt
01

Biểu thị phiên bản ít chất béo hoặc ít đường của sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống được sản xuất.

Denoting a low-fat or low-sugar version of a manufactured food or drink product.

Ví dụ

She opted for the lite version of the soda at the party.

Cô ấy đã chọn phiên bản nhẹ của soda trong bữa tiệc.

The lite salad dressing was a hit at the health-conscious gathering.

Nước sốt salad đơn giản đã thành công trong cuộc tụ tập quan tâm đến sức khỏe.

The lite yogurt was a popular choice among the fitness enthusiasts.

Sữa chua nhẹ là lựa chọn phổ biến của những người đam mê thể dục.

Dạng tính từ của Lite (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lite

Lite

-

-

Lite (Noun)

lˈɑɪt
lˈɑɪt
01

Một loại bia nhẹ có lượng calo tương đối ít.

A type of light beer with relatively few calories.

Ví dụ

Sarah ordered a lite beer at the social gathering to watch her calories.

Sarah đã gọi một cốc bia nhẹ tại buổi họp mặt giao lưu để theo dõi lượng calo của cô ấy.

John prefers lite beer when socializing to maintain a healthy lifestyle.

John thích bia nhẹ hơn khi giao lưu để duy trì lối sống lành mạnh.

At the party, they served lite beer as a low-calorie option.

Tại bữa tiệc, họ phục vụ bia nhẹ như một lựa chọn ít calo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lite

Không có idiom phù hợp