Bản dịch của từ Lite trong tiếng Việt

Lite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lite (Adjective)

lˈɑɪt
lˈɑɪt
01

Biểu thị phiên bản ít chất béo hoặc ít đường của sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống được sản xuất.

Denoting a low-fat or low-sugar version of a manufactured food or drink product.

Ví dụ

She opted for the lite version of the soda at the party.

Cô ấy đã chọn phiên bản nhẹ của soda trong bữa tiệc.