Bản dịch của từ Lithiasis trong tiếng Việt
Lithiasis
Noun [U/C]
Lithiasis (Noun)
Ví dụ
Lithiasis can cause severe pain in the gall bladder area.
Sỏi mật có thể gây đau dữ dội ở vùng túi mật.
Lithiasis does not always require surgery for treatment.
Sỏi không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật để điều trị.
What are the symptoms of lithiasis in the urinary system?
Triệu chứng của sỏi trong hệ thống tiết niệu là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lithiasis
Không có idiom phù hợp