Bản dịch của từ Lithiasis trong tiếng Việt
Lithiasis

Lithiasis (Noun)
Lithiasis can cause severe pain in the gall bladder area.
Sỏi mật có thể gây đau dữ dội ở vùng túi mật.
Lithiasis does not always require surgery for treatment.
Sỏi không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật để điều trị.
What are the symptoms of lithiasis in the urinary system?
Triệu chứng của sỏi trong hệ thống tiết niệu là gì?
Lithiasis là thuật ngữ y học chỉ sự hình thành sạn hoặc sỏi trong cơ thể, thường xuất hiện trong các cơ quan như thận, mật, hoặc bàng quang. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lithos" có nghĩa là "đá". Trong tiếng Anh, "lithiasis" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách dùng. Sự hiểu biết về lithiasis rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu và tiêu hóa.
Từ "lithiasis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lithiasis", nghĩa là "sự hình thành đá" và từ tiếng Hy Lạp "lithos", có nghĩa là "đá". Thuật ngữ này xuất hiện trong y học để chỉ sự hình thành sỏi trong cơ thể, đặc biệt là trong thận hoặc bàng quang. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm của y học cổ đại đối với các bệnh liên quan đến đá, từ đó làm gia tăng hiểu biết về bệnh lý và phương pháp chữa trị trong các thời kỳ tiếp theo.
Lithiasis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng hình thành sỏi trong cơ thể, đặc biệt là trong thận hoặc túi mật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong bài thi nghe và viết liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, từ "lithiasis" thường xuất hiện trong tài liệu y tế, nghiên cứu khoa học và các bài báo chuyên ngành khi thảo luận về bệnh lý liên quan đến sỏi. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp