Bản dịch của từ Lithiasis trong tiếng Việt

Lithiasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithiasis (Noun)

01

Sự hình thành các khối sỏi (sỏi) trong cơ thể, thường gặp nhất là ở túi mật hoặc hệ tiết niệu.

The formation of stony concretions calculi in the body most often in the gall bladder or urinary system.

Ví dụ

Lithiasis can cause severe pain in the gall bladder area.

Sỏi mật có thể gây đau dữ dội ở vùng túi mật.

Lithiasis does not always require surgery for treatment.

Sỏi không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật để điều trị.

What are the symptoms of lithiasis in the urinary system?

Triệu chứng của sỏi trong hệ thống tiết niệu là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lithiasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithiasis

Không có idiom phù hợp