Bản dịch của từ Live a lie trong tiếng Việt
Live a lie

Live a lie (Idiom)
Many people live a lie to fit into society's expectations.
Nhiều người sống trong dối trá để phù hợp với kỳ vọng của xã hội.
She does not want to live a lie anymore.
Cô ấy không muốn sống trong dối trá nữa.
Why do some individuals choose to live a lie?
Tại sao một số cá nhân chọn sống trong dối trá?
Many people live a lie about their perfect relationships on social media.
Nhiều người sống trong dối trá về mối quan hệ hoàn hảo trên mạng xã hội.
She does not live a lie; her life is genuinely fulfilling and happy.
Cô ấy không sống dối trá; cuộc sống của cô ấy thực sự viên mãn và hạnh phúc.
Do you think some celebrities live a lie to maintain their image?
Bạn có nghĩ rằng một số người nổi tiếng sống trong dối trá để giữ hình ảnh không?
Many people live a lie to fit into society's expectations.
Nhiều người sống một cuộc sống giả dối để phù hợp với kỳ vọng xã hội.
She does not live a lie; she embraces her true self.
Cô ấy không sống giả dối; cô ấy chấp nhận bản thân thật sự.
Do you think social media makes people live a lie?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến mọi người sống giả dối không?