Bản dịch của từ Live a lie trong tiếng Việt

Live a lie

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live a lie(Idiom)

01

Duy trì một sự không đúng sự thật hoặc sự lừa dối trong cuộc sống của mình.

To maintain a falsehood or deception in one’s life.

Ví dụ
02

Giả vờ rằng cuộc sống hoặc tình huống của một người là tốt hơn hoặc khác biệt so với thực tế.

To pretend that one’s life or situation is better or different than it actually is.

Ví dụ
03

Hành động theo cách trái ngược với niềm tin hoặc danh tính thực sự của một người.

To act in a way that contradicts one's true beliefs or identity.

Ví dụ