Bản dịch của từ Live a lie trong tiếng Việt

Live a lie

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live a lie (Idiom)

01

Duy trì một sự không đúng sự thật hoặc sự lừa dối trong cuộc sống của mình.

To maintain a falsehood or deception in one’s life.

Ví dụ

Many people live a lie to fit into society's expectations.

Nhiều người sống trong dối trá để phù hợp với kỳ vọng của xã hội.

She does not want to live a lie anymore.

Cô ấy không muốn sống trong dối trá nữa.

Why do some individuals choose to live a lie?

Tại sao một số cá nhân chọn sống trong dối trá?

02

Giả vờ rằng cuộc sống hoặc tình huống của một người là tốt hơn hoặc khác biệt so với thực tế.

To pretend that one’s life or situation is better or different than it actually is.

Ví dụ

Many people live a lie about their perfect relationships on social media.

Nhiều người sống trong dối trá về mối quan hệ hoàn hảo trên mạng xã hội.

She does not live a lie; her life is genuinely fulfilling and happy.

Cô ấy không sống dối trá; cuộc sống của cô ấy thực sự viên mãn và hạnh phúc.

Do you think some celebrities live a lie to maintain their image?

Bạn có nghĩ rằng một số người nổi tiếng sống trong dối trá để giữ hình ảnh không?

03

Hành động theo cách trái ngược với niềm tin hoặc danh tính thực sự của một người.

To act in a way that contradicts one's true beliefs or identity.

Ví dụ

Many people live a lie to fit into society's expectations.

Nhiều người sống một cuộc sống giả dối để phù hợp với kỳ vọng xã hội.

She does not live a lie; she embraces her true self.

Cô ấy không sống giả dối; cô ấy chấp nhận bản thân thật sự.

Do you think social media makes people live a lie?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến mọi người sống giả dối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live a lie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live a lie

Không có idiom phù hợp