Bản dịch của từ Live on the breadline trong tiếng Việt
Live on the breadline

Live on the breadline (Phrase)
Many families in Detroit live on the breadline today.
Nhiều gia đình ở Detroit hiện nay sống trong cảnh nghèo đói.
They do not want to live on the breadline anymore.
Họ không muốn sống trong cảnh nghèo đói nữa.
Do you think more people live on the breadline in 2023?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người sống trong cảnh nghèo đói hơn vào năm 2023 không?
Many families in the city live on the breadline today.
Nhiều gia đình trong thành phố hiện đang sống trong cảnh nghèo đói.
She does not want her children to live on the breadline.
Cô ấy không muốn con cái mình sống trong cảnh nghèo đói.
Many families in the city live on the breadline each month.
Nhiều gia đình trong thành phố sống chỉ đủ ăn mỗi tháng.
They do not have savings; they live on the breadline.
Họ không có tiết kiệm; họ sống chỉ đủ ăn.
Do you think more people live on the breadline now?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người hiện sống chỉ đủ ăn không?
Many families in the city live on the breadline every month.
Nhiều gia đình trong thành phố sống chỉ đủ ăn mỗi tháng.
She does not want her children to live on the breadline.
Cô ấy không muốn con mình sống chỉ đủ ăn.
Many families in Detroit live on the breadline today.
Nhiều gia đình ở Detroit hiện đang sống ở mức thu nhập thấp.
Not everyone in New York lives on the breadline.
Không phải ai ở New York cũng sống ở mức thu nhập thấp.
Do you think people in Los Angeles live on the breadline?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ở Los Angeles sống ở mức thu nhập thấp không?
Many families in Detroit live on the breadline every month.
Nhiều gia đình ở Detroit sống ở mức thu nhập thấp mỗi tháng.
She does not want her children to live on the breadline.
Cô ấy không muốn con cái mình sống ở mức thu nhập thấp.
Cụm từ "live on the breadline" ám chỉ trạng thái sống với mức thu nhập rất thấp, chỉ đủ để trang trải các nhu cầu thiết yếu nhất như thực phẩm và chỗ ở. Cụm từ này thường biểu thị hoàn cảnh kinh tế khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt tương đương thường là "living on the edge" hoặc "living paycheck to paycheck", tuy nhiên, mức độ tập trung vào tình trạng nghèo đói có thể khác nhau. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều phản ánh thực trạng kinh tế nhưng tono có thể thay đổi trong bối cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
