Bản dịch của từ Liver spot trong tiếng Việt

Liver spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liver spot (Noun)

lˈɪvɚ spˈɑt
lˈɪvɚ spˈɑt
01

Một vết phẳng, nâu trên da thường xảy ra do lão hóa hoặc tiếp xúc với ánh nắng.

A flat, brownish spot on the skin that often occurs due to aging or sun exposure.

Ví dụ

Many elderly people have liver spots on their hands and faces.

Nhiều người cao tuổi có đốm gan trên tay và mặt.

Younger individuals do not usually have liver spots like older adults.

Những người trẻ tuổi thường không có đốm gan như người lớn tuổi.

Do you think liver spots affect people's social interactions?

Bạn có nghĩ rằng đốm gan ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

Many elderly people have liver spots on their hands and faces.

Nhiều người cao tuổi có đốm gan trên tay và mặt.

Younger individuals do not usually develop liver spots like older adults.

Những người trẻ tuổi thường không phát triển đốm gan như người lớn tuổi.

02

Một loại khuyết điểm trên da liên quan đến lão hóa.

A type of skin blemish associated with aging.

Ví dụ

Many elderly people have liver spots on their hands and faces.

Nhiều người cao tuổi có đốm gan trên tay và mặt.

Young adults do not usually develop liver spots early in life.

Người trưởng thành trẻ thường không phát triển đốm gan sớm trong đời.

Do liver spots affect people's confidence in social situations?

Đốm gan có ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong các tình huống xã hội không?

Many elderly people have liver spots on their hands and faces.

Nhiều người cao tuổi có đốm gan trên tay và mặt.

You don't see liver spots in young adults very often.

Bạn không thấy đốm gan ở người trưởng thành trẻ tuổi thường xuyên.

03

Một vết do sự tích tụ của sắc tố trên da.

A spot caused by an accumulation of pigment in the skin.

Ví dụ

Many elderly people have liver spots on their hands and arms.

Nhiều người cao tuổi có đốm gan trên tay và cánh tay.

You don't need to worry about liver spots; they are harmless.

Bạn không cần lo lắng về đốm gan; chúng vô hại.

Are liver spots common in older adults living in urban areas?

Đốm gan có phổ biến ở người lớn tuổi sống ở khu vực đô thị không?

Many elderly people have liver spots on their hands and faces.

Nhiều người cao tuổi có đốm gan trên tay và mặt.

Younger individuals do not usually develop liver spots as quickly.

Những người trẻ tuổi thường không phát triển đốm gan nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liver spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liver spot

Không có idiom phù hợp