Bản dịch của từ Liver spot trong tiếng Việt

Liver spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liver spot (Noun)

lˈɪvɚ spˈɑt
lˈɪvɚ spˈɑt
01

Một vết phẳng, nâu trên da thường xảy ra do lão hóa hoặc tiếp xúc với ánh nắng.

A flat, brownish spot on the skin that often occurs due to aging or sun exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại khuyết điểm trên da liên quan đến lão hóa.

A type of skin blemish associated with aging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vết do sự tích tụ của sắc tố trên da.

A spot caused by an accumulation of pigment in the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liver spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liver spot

Không có idiom phù hợp