Bản dịch của từ Loach trong tiếng Việt

Loach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loach (Noun)

loʊtʃ
loʊtʃ
01

Một loài cá nước ngọt nhỏ sống ở đáy, có nhiều râu gần miệng, được tìm thấy ở âu á và tây bắc châu phi.

A small elongated bottom-dwelling freshwater fish with several barbels near the mouth, found in eurasia and north-western africa.

Ví dụ

The social group of loaches swam gracefully in the aquarium.

Nhóm cá loach xã hội bơi uyển chuyển trong bể cá.

The loach's behavior in the tank fascinated the observers.

Hành vi của cá loach trong bể cá làm say mê người quan sát.

The loach population in the river has been declining rapidly.

Dân số cá loach trong sông đang giảm nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loach

Không có idiom phù hợp