Bản dịch của từ Locks trong tiếng Việt
Locks

Locks (Noun)
Số nhiều của khóa.
Plural of lock.
Many people have locks on their doors for safety.
Nhiều người có khóa trên cửa để đảm bảo an toàn.
Not everyone uses locks on their bicycles in the city.
Không phải ai cũng sử dụng khóa trên xe đạp ở thành phố.
Do you think locks prevent crime in neighborhoods?
Bạn có nghĩ rằng khóa ngăn chặn tội phạm ở khu phố không?
Dạng danh từ của Locks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lock | Locks |
Họ từ
Từ "locks" thường được hiểu là những thiết bị cơ khí hoặc điện tử dùng để ngăn chặn sự truy cập trái phép. Trong tiếng Anh, "locks" có thể đóng vai trò là danh từ số nhiều của "lock" (chìa khóa). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "locks" có thể chỉ các loại khóa an toàn, khóa cửa nhà, hay khóa cho xe hơi. Cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai ngôn ngữ nhưng nhìn chung, ngữ nghĩa và ứng dụng vẫn tương tự.
Từ "locks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locc", có nghĩa là "khóa" hoặc "nút". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "locus", có nghĩa là "nơi" hoặc "chỗ". Khái niệm về khóa đã tiến hóa từ việc bảo vệ không gian đến việc kiểm soát quyền truy cập. Trong ngữ cảnh hiện đại, "locks" không chỉ dùng để chỉ các thiết bị bảo mật mà còn mang ý nghĩa tượng trưng về sự an toàn và bảo vệ, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu xã hội đối với bảo mật.
Từ "locks" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về an ninh hoặc các cơ chế khóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, đặc biệt là các hệ thống bảo mật. Ngoài ra, "locks" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, như khi nói về việc khóa cửa hoặc trong ngữ cảnh việc làm tóc (tóc xoăn).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



