Bản dịch của từ Logger trong tiếng Việt
Logger

Logger (Noun)
The social media logger recorded the user's activity accurately.
Logger truyền thông xã hội ghi chính xác hoạt động của người dùng.
The charity organization used a donation logger to track contributions.
Tổ chức từ thiện sử dụng logger quyên góp để theo dõi sự đóng góp.
The environmental group installed a tree planting logger in the park.
Nhóm bảo vệ môi trường lắp đặt logger trồng cây trong công viên.
Người đốn cây lấy gỗ; một người tiều phu.
A person who fells trees for timber a lumberjack.
The logger harvested timber in the forest.
Người khai thác gỗ thu hoạch gỗ trong rừng.
The lumberjack used a chainsaw to cut down trees.
Người khai thác gỗ sử dụng máy cưa để chặt cây.
The logger worked hard to provide wood for construction.
Người khai thác gỗ làm việc chăm chỉ để cung cấp gỗ cho xây dựng.
Họ từ
Từ "logger" được định nghĩa là một người hoặc thiết bị ghi chép, lưu trữ thông tin về các sự kiện hoặc hoạt động. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "logger" thường chỉ các chương trình hoặc thiết bị ghi lại dữ liệu để phân tích. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở hình thức viết, phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như ghi âm, "logger" có thể được sử dụng để chỉ một thiết bị cụ thể, trong khi các ngữ nghĩa khác cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "logger" xuất phát từ động từ tiếng Anh "log", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "logare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi chép". Ban đầu, "log" liên quan đến việc ghi chép thông tin trong các cuốn sổ. Qua thời gian, từ ngữ này đã phát triển để chỉ người làm việc với gỗ, đặc biệt là việc khai thác gỗ. Ngày nay, "logger" được sử dụng để chỉ những cá nhân làm việc trong ngành lâm nghiệp, liên quan đến việc cắt và xử lý gỗ.
Từ "logger" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi chứa nhiều thông tin liên quan đến công nghệ và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ người hoặc phần mềm ghi lại dữ liệu, hoặc trong ngành lâm nghiệp để mô tả người khai thác gỗ. Sự xuất hiện của "logger" cho thấy tầm quan trọng của việc ghi lại thông tin trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp