Bản dịch của từ Logit trong tiếng Việt
Logit

Logit (Noun)
(toán học) nghịch đảo của hàm "sigmoid" hay "hậu cần" được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong thống kê. logit của một số p trong khoảng từ 0 đến 1 được cho bởi công thức:.
Mathematics the inverse of the sigmoid or logistic function used in mathematics especially in statistics the logit of a number p between 0 and 1 is given by the formula.
The logit function helps analyze social media trends effectively.
Hàm logit giúp phân tích xu hướng mạng xã hội một cách hiệu quả.
Many researchers do not understand the logit transformation's importance in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu tầm quan trọng của biến đổi logit trong nghiên cứu xã hội.
Is the logit model widely used in social science research?
Mô hình logit có được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội không?
Logit (đôi khi được viết là log-odds) là một hàm toán học sử dụng trong phân tích hồi quy logistic, cho phép chuyển đổi xác suất thành một biến số có thể tiếp cận với các giá trị không giới hạn. Hàm logit được định nghĩa là logarit tự nhiên của tỷ lệ giữa xác suất xảy ra và không xảy ra của một sự kiện. Trong ngữ cảnh thống kê, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô hình hóa mối quan hệ giữa các biến.
Từ "logit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "logarithmus", có nghĩa là "logarit". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh thống kê và kinh tế, nhằm mô tả hàm số được sử dụng để biến đổi xác suất thành dạng tuyến tính, qua đó tạo điều kiện cho việc phân tích hồi quy logistic. Sự phát triển của "logit" phản ánh sự kết nối giữa toán học và ứng dụng trong khoa học xã hội, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của lý thuyết xác suất trong việc xử lý dữ liệu phân loại.
Từ "logit" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến thống kê hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "logit" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phân tích hồi quy logistic, nơi nó thể hiện xác suất xảy ra của một sự kiện. Do đó, từ này thường thấy trong tài liệu nghiên cứu và thống kê trong lĩnh vực xã hội học và y tế công cộng.