Bản dịch của từ Logit trong tiếng Việt

Logit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logit (Noun)

lˈɑdʒɨt
lˈɑdʒɨt
01

(toán học) nghịch đảo của hàm "sigmoid" hay "hậu cần" được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong thống kê. logit của một số p trong khoảng từ 0 đến 1 được cho bởi công thức:.

Mathematics the inverse of the sigmoid or logistic function used in mathematics especially in statistics the logit of a number p between 0 and 1 is given by the formula.

Ví dụ

The logit function helps analyze social media trends effectively.

Hàm logit giúp phân tích xu hướng mạng xã hội một cách hiệu quả.

Many researchers do not understand the logit transformation's importance in social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu tầm quan trọng của biến đổi logit trong nghiên cứu xã hội.

Is the logit model widely used in social science research?

Mô hình logit có được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logit

Không có idiom phù hợp