Bản dịch của từ Loiterer trong tiếng Việt

Loiterer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loiterer (Noun)

lˈɔɪtɚɚ
lˈɔɪtɚɚ
01

Một người nán lại không mục đích ở một nơi nào đó.

A person who lingers aimlessly in or about a place.

Ví dụ

The loiterer at the park disturbed the children playing soccer.

Người lang thang ở công viên đã làm phiền những đứa trẻ chơi bóng.

There is no loiterer outside the coffee shop today.

Hôm nay không có người lang thang nào bên ngoài quán cà phê.

Is the loiterer near the library causing trouble for students?

Người lang thang gần thư viện có gây rối cho sinh viên không?

Loiterer (Verb)

lˈɔɪtɚɚ
lˈɔɪtɚɚ
01

Đứng hoặc chờ đợi xung quanh mà không có mục đích rõ ràng.

Stand or wait around without apparent purpose.

Ví dụ

The loiterer at the mall seemed to have no purpose today.

Người đứng chờ ở trung tâm thương mại hôm nay có vẻ không có mục đích.

The police do not want loiterers near schools or parks.

Cảnh sát không muốn có người đứng chờ gần trường học hoặc công viên.

Why are there so many loiterers outside the coffee shop?

Tại sao có nhiều người đứng chờ bên ngoài quán cà phê như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loiterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loiterer

Không có idiom phù hợp