Bản dịch của từ Long faced trong tiếng Việt
Long faced

Long faced(Idiom)
Có vẻ mặt buồn bã hoặc u ám.
To have a sad or gloomy expression.
Để thể hiện sự thất vọng hoặc không hài lòng thông qua nét mặt của một người.
To show disappointment or displeasure through ones facial expression.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "long-faced" mô tả một đặc điểm khuôn mặt có hình dáng dài hơn bình thường, thường liên quan đến cảm xúc buồn bã hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "long-faced" có thể được phát âm khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên chỉ thị nghĩa. Sự sử dụng phổ biến của từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc.
Cụm từ "long-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "long" và "faced" được sử dụng để miêu tả hình dạng gương mặt. Từ "long" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lang", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "langa", trong khi "face" bắt nguồn từ tiếng Latin "facies", nghĩa là bề mặt hoặc diện mạo. Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ mô tả một diện mạo vật lý mà còn hàm ý tâm trạng buồn bã, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và cảm xúc, điều này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "long faced" không phổ biến trong các bài thi IELTS, thể hiện ít sự xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về tâm trạng hay cảm xúc, "long faced" thường được dùng để miêu tả một người có vẻ mặt buồn bã hoặc thất vọng. Những tình huống thông dụng có thể bao gồm việc mô tả cảm xúc trong các bài tiểu luận, hoặc khi thảo luận về sức khoẻ tâm lý trong các bài nói.
Từ "long-faced" mô tả một đặc điểm khuôn mặt có hình dáng dài hơn bình thường, thường liên quan đến cảm xúc buồn bã hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "long-faced" có thể được phát âm khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên chỉ thị nghĩa. Sự sử dụng phổ biến của từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc.
Cụm từ "long-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "long" và "faced" được sử dụng để miêu tả hình dạng gương mặt. Từ "long" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lang", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "langa", trong khi "face" bắt nguồn từ tiếng Latin "facies", nghĩa là bề mặt hoặc diện mạo. Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ mô tả một diện mạo vật lý mà còn hàm ý tâm trạng buồn bã, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và cảm xúc, điều này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "long faced" không phổ biến trong các bài thi IELTS, thể hiện ít sự xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về tâm trạng hay cảm xúc, "long faced" thường được dùng để miêu tả một người có vẻ mặt buồn bã hoặc thất vọng. Những tình huống thông dụng có thể bao gồm việc mô tả cảm xúc trong các bài tiểu luận, hoặc khi thảo luận về sức khoẻ tâm lý trong các bài nói.
