Bản dịch của từ Long faced trong tiếng Việt
Long faced
Long faced (Idiom)
She always looks long-faced when talking about her job.
Cô ấy luôn trông buồn bã khi nói về công việc của mình.
He never seems long-faced when discussing his hobbies.
Anh ấy chẳng bao giờ trông buồn bã khi thảo luận về sở thích của mình.
Are you long-faced because of the upcoming social event?
Bạn có trông buồn bã vì sự kiện xã hội sắp tới không?
Có vẻ mặt buồn bã hoặc u ám.
To have a sad or gloomy expression.
She always looks long-faced when talking about her family issues.
Cô ấy luôn trông buồn bã khi nói về vấn đề gia đình của mình.
He tried not to appear long-faced during the group discussion.
Anh ấy cố gắng không trông buồn bã trong cuộc thảo luận nhóm.
Aren't you feeling a bit long-faced today because of the exam?
Hôm nay bạn có cảm thấy buồn bã một chút vì bài kiểm tra không?
Để thể hiện sự thất vọng hoặc không hài lòng thông qua nét mặt của một người.
To show disappointment or displeasure through ones facial expression.
She looked long-faced after receiving a low score on her IELTS writing test.
Cô ấy trông thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra viết IELTS.
He tried not to appear long-faced during the speaking section of the exam.
Anh ấy cố gắng không để lộ ra vẻ thất vọng trong phần nói của kỳ thi.
Did you feel long-faced after struggling with the IELTS writing prompts?
Bạn có cảm thấy thất vọng sau khi vật lộn với các đề thi viết IELTS không?
Từ "long-faced" mô tả một đặc điểm khuôn mặt có hình dáng dài hơn bình thường, thường liên quan đến cảm xúc buồn bã hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "long-faced" có thể được phát âm khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên chỉ thị nghĩa. Sự sử dụng phổ biến của từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc.
Cụm từ "long-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "long" và "faced" được sử dụng để miêu tả hình dạng gương mặt. Từ "long" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lang", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "langa", trong khi "face" bắt nguồn từ tiếng Latin "facies", nghĩa là bề mặt hoặc diện mạo. Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ mô tả một diện mạo vật lý mà còn hàm ý tâm trạng buồn bã, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và cảm xúc, điều này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "long faced" không phổ biến trong các bài thi IELTS, thể hiện ít sự xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về tâm trạng hay cảm xúc, "long faced" thường được dùng để miêu tả một người có vẻ mặt buồn bã hoặc thất vọng. Những tình huống thông dụng có thể bao gồm việc mô tả cảm xúc trong các bài tiểu luận, hoặc khi thảo luận về sức khoẻ tâm lý trong các bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp