Bản dịch của từ Long faced trong tiếng Việt
Long faced
Long faced (Idiom)
She always looks long-faced when talking about her job.
Cô ấy luôn trông buồn bã khi nói về công việc của mình.
He never seems long-faced when discussing his hobbies.
Anh ấy chẳng bao giờ trông buồn bã khi thảo luận về sở thích của mình.
Are you long-faced because of the upcoming social event?
Bạn có trông buồn bã vì sự kiện xã hội sắp tới không?
Có vẻ mặt buồn bã hoặc u ám.
To have a sad or gloomy expression.
She always looks long-faced when talking about her family issues.
Cô ấy luôn trông buồn bã khi nói về vấn đề gia đình của mình.
He tried not to appear long-faced during the group discussion.
Anh ấy cố gắng không trông buồn bã trong cuộc thảo luận nhóm.
Aren't you feeling a bit long-faced today because of the exam?
Hôm nay bạn có cảm thấy buồn bã một chút vì bài kiểm tra không?
Để thể hiện sự thất vọng hoặc không hài lòng thông qua nét mặt của một người.
To show disappointment or displeasure through ones facial expression.
She looked long-faced after receiving a low score on her IELTS writing test.
Cô ấy trông thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra viết IELTS.
He tried not to appear long-faced during the speaking section of the exam.
Anh ấy cố gắng không để lộ ra vẻ thất vọng trong phần nói của kỳ thi.
Did you feel long-faced after struggling with the IELTS writing prompts?
Bạn có cảm thấy thất vọng sau khi vật lộn với các đề thi viết IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Long faced cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp