Bản dịch của từ Long-winded trong tiếng Việt
Long-winded

Long-winded (Adjective)
(nói hoặc viết) tiếp tục dài dòng tẻ nhạt.
Of speech or writing continuing at tedious length.
Her long-winded responses bored the audience during the IELTS speaking test.
Câu trả lời dài dòng của cô ấy làm khán giả chán chường trong bài thi nói IELTS.
I hope to avoid giving long-winded answers in my IELTS writing tasks.
Tôi hy vọng tránh việc trả lời dài dòng trong các bài viết IELTS của mình.
Did the long-winded essay affect your IELTS writing score negatively?
Bài luận dài dòng có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?
His long-winded speech bored everyone at the conference.
Bài phát biểu dài dòng của anh ta làm chán ngất mọi người tại hội nghị.
She prefers concise answers over long-winded explanations.
Cô ấy thích câu trả lời ngắn gọn hơn giải thích dài dòng.
Are long-winded essays penalized in the IELTS writing test?
Việc viết bài luận dài dòng có bị trừ điểm trong kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Long-winded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Long-winded Dài dòng | More long-winded Dài dòng hơn | Most long-winded Dài nhất |
Họ từ
Từ "long-winded" là tính từ chỉ sự dài dòng, thiếu súc tích trong cách diễn đạt, thường gây khó chịu cho người nghe hoặc đọc. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này được sử dụng để mô tả các bài phát biểu hoặc văn bản mà không đi vào trọng tâm, lặp đi lặp lại nhiều ý tưởng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "long-winded" được sử dụng giống nhau, nhưng thỉnh thoảng, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể dùng "verbose" để nhấn mạnh tính chất dài dòng hơn.
Từ "long-winded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "long winded", trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", nghĩa là dài, và "wind" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wind", có nghĩa là gió. Từ này ban đầu chỉ tính chất nói hoặc viết kéo dài không cần thiết. Ngày nay, "long-winded" thường chỉ những diễn đạt dài dòng, thiếu súc tích, dẫn đến sự nhàm chán cho người nghe hoặc người đọc, phản ánh sự mất mát trong hiệu quả giao tiếp.
Từ "long-winded" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và ít dùng của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh phê bình văn bản hoặc bài phát biểu, khi mô tả sự dài dòng và thiếu súc tích. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận học thuật, "long-winded" thường được sử dụng để chỉ những bài trình bày thiếu tính rõ ràng và hiệu quả, gây khó khăn cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp