Bản dịch của từ Long-winded trong tiếng Việt

Long-winded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-winded (Adjective)

lˈɔŋwˈɪndɪd
lˈɑŋwˈɪndɪd
01

(nói hoặc viết) tiếp tục dài dòng tẻ nhạt.

Of speech or writing continuing at tedious length.

Ví dụ

Her long-winded responses bored the audience during the IELTS speaking test.

Câu trả lời dài dòng của cô ấy làm khán giả chán chường trong bài thi nói IELTS.

I hope to avoid giving long-winded answers in my IELTS writing tasks.

Tôi hy vọng tránh việc trả lời dài dòng trong các bài viết IELTS của mình.

Did the long-winded essay affect your IELTS writing score negatively?

Bài luận dài dòng có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?

02

Có khả năng làm việc gì đó trong thời gian dài mà không bị khó thở.

Capable of doing something for a long time without becoming breathless.

Ví dụ

His long-winded speech bored everyone at the conference.

Bài phát biểu dài dòng của anh ta làm chán ngất mọi người tại hội nghị.

She prefers concise answers over long-winded explanations.

Cô ấy thích câu trả lời ngắn gọn hơn giải thích dài dòng.

Are long-winded essays penalized in the IELTS writing test?

Việc viết bài luận dài dòng có bị trừ điểm trong kỳ thi IELTS không?

Dạng tính từ của Long-winded (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Long-winded

Dài dòng

More long-winded

Dài dòng hơn

Most long-winded

Dài nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-winded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-winded

Không có idiom phù hợp