Bản dịch của từ Longhouse trong tiếng Việt

Longhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longhouse (Noun)

01

Nơi ở truyền thống của người iroquois và những người da đỏ bắc mỹ khác.

The traditional dwelling of the iroquois and other north american indians.

Ví dụ

The Iroquois built a longhouse for their extended families to live.

Người Iroquois xây dựng một nhà dài cho các gia đình lớn sống.

Longhouses are not commonly found in modern American society today.

Nhà dài không thường thấy trong xã hội Mỹ hiện đại ngày nay.

Did the Iroquois use longhouses for community gatherings and events?

Người Iroquois có sử dụng nhà dài cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

02

Một ngôi nhà làng lớn ở một số vùng của malaysia và indonesia.

A large communal village house in parts of malaysia and indonesia.

Ví dụ

The longhouse in Sarawak hosts many families in one structure.

Nhà dài ở Sarawak chứa nhiều gia đình trong một cấu trúc.

The longhouse does not have separate rooms for each family.

Nhà dài không có phòng riêng cho mỗi gia đình.

Is the longhouse in Borneo used for community gatherings?

Nhà dài ở Borneo có được sử dụng cho các buổi họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longhouse

Không có idiom phù hợp