Bản dịch của từ Longitudinal survey trong tiếng Việt

Longitudinal survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal survey (Noun)

lˌɑndʒətˈudənəl sɝˈvˌeɪ
lˌɑndʒətˈudənəl sɝˈvˌeɪ
01

Một loại phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc quan sát lặp lại các biến giống nhau trong một khoảng thời gian.

A type of research method that involves repeated observations of the same variables over a period of time.

Ví dụ

The longitudinal survey revealed changes in community attitudes over five years.

Khảo sát theo chiều dài đã tiết lộ sự thay đổi trong thái độ cộng đồng trong năm năm.

The longitudinal survey did not include data from younger participants.

Khảo sát theo chiều dài không bao gồm dữ liệu từ những người tham gia trẻ tuổi.

How effective is the longitudinal survey in tracking social changes?

Khảo sát theo chiều dài hiệu quả như thế nào trong việc theo dõi sự thay đổi xã hội?

02

Một khảo sát theo dõi sự thay đổi theo thời gian trong cùng một mẫu người trả lời.

A survey that tracks changes over time within the same sample of respondents.

Ví dụ

The longitudinal survey revealed changes in community behavior over five years.

Khảo sát dọc cho thấy sự thay đổi trong hành vi cộng đồng trong năm năm.

The researchers did not conduct a longitudinal survey for this project.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện khảo sát dọc cho dự án này.

Will the longitudinal survey include responses from last year's participants?

Khảo sát dọc có bao gồm phản hồi từ những người tham gia năm ngoái không?

03

Một nghiên cứu mở rộng được thực hiện trong một thời gian dài để quan sát các tác động lâu dài của các biến nhất định.

An extensive study carried out over a long period to observe the long-term effects of certain variables.

Ví dụ

The longitudinal survey revealed changing social attitudes over the last decade.

Khảo sát theo chiều dài đã tiết lộ sự thay đổi thái độ xã hội trong thập kỷ qua.

The longitudinal survey did not cover all social groups in the city.

Khảo sát theo chiều dài không bao gồm tất cả các nhóm xã hội trong thành phố.

Did the longitudinal survey include data from low-income families?

Khảo sát theo chiều dài có bao gồm dữ liệu từ các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longitudinal survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinal survey

Không có idiom phù hợp