Bản dịch của từ Longitudinal survey trong tiếng Việt
Longitudinal survey

Longitudinal survey (Noun)
The longitudinal survey revealed changes in community attitudes over five years.
Khảo sát theo chiều dài đã tiết lộ sự thay đổi trong thái độ cộng đồng trong năm năm.
The longitudinal survey did not include data from younger participants.
Khảo sát theo chiều dài không bao gồm dữ liệu từ những người tham gia trẻ tuổi.
How effective is the longitudinal survey in tracking social changes?
Khảo sát theo chiều dài hiệu quả như thế nào trong việc theo dõi sự thay đổi xã hội?
The longitudinal survey revealed changes in community behavior over five years.
Khảo sát dọc cho thấy sự thay đổi trong hành vi cộng đồng trong năm năm.
The researchers did not conduct a longitudinal survey for this project.
Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện khảo sát dọc cho dự án này.
Will the longitudinal survey include responses from last year's participants?
Khảo sát dọc có bao gồm phản hồi từ những người tham gia năm ngoái không?
The longitudinal survey revealed changing social attitudes over the last decade.
Khảo sát theo chiều dài đã tiết lộ sự thay đổi thái độ xã hội trong thập kỷ qua.
The longitudinal survey did not cover all social groups in the city.
Khảo sát theo chiều dài không bao gồm tất cả các nhóm xã hội trong thành phố.
Did the longitudinal survey include data from low-income families?
Khảo sát theo chiều dài có bao gồm dữ liệu từ các gia đình thu nhập thấp không?