Bản dịch của từ Longitudinal survey trong tiếng Việt
Longitudinal survey
Noun [U/C]

Longitudinal survey (Noun)
lˌɑndʒətˈudənəl sɝˈvˌeɪ
lˌɑndʒətˈudənəl sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Longitudinal survey
Không có idiom phù hợp