Bản dịch của từ Longshore drift trong tiếng Việt

Longshore drift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longshore drift (Noun)

lˈɔŋʃˌɔɹ dɹˈɪft
lˈɔŋʃˌɔɹ dɹˈɪft
01

Sự chuyển động của vật chất dọc theo bờ biển bởi các sóng tiếp cận một góc với bờ biển nhưng lại rút trực tiếp ra xa bờ biển.

The movement of material along a coast by waves which approach at an angle to the shore but recede directly away from it.

Ví dụ

Longshore drift affects beach erosion in California every winter.

Dòng chảy ven bờ ảnh hưởng đến xói mòn bãi biển ở California mỗi mùa đông.

Longshore drift does not occur during calm weather in Florida.

Dòng chảy ven bờ không xảy ra trong thời tiết yên tĩnh ở Florida.

How does longshore drift impact coastal communities in Texas?

Dòng chảy ven bờ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng ven biển ở Texas?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longshore drift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longshore drift

Không có idiom phù hợp