Bản dịch của từ Longshore drift trong tiếng Việt
Longshore drift

Longshore drift (Noun)
Longshore drift affects beach erosion in California every winter.
Dòng chảy ven bờ ảnh hưởng đến xói mòn bãi biển ở California mỗi mùa đông.
Longshore drift does not occur during calm weather in Florida.
Dòng chảy ven bờ không xảy ra trong thời tiết yên tĩnh ở Florida.
How does longshore drift impact coastal communities in Texas?
Dòng chảy ven bờ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng ven biển ở Texas?
Sự trôi dạt bãi biển, hay còn gọi là "longshore drift", là quá trình di chuyển sedimên trên bãi biển do tác động của sóng biển và dòng hải lưu. Quá trình này diễn ra khi sóng vỗ vào bờ tạo ra một góc nghiêng, đẩy các hạt sedimên theo phương ngang dọc theo bờ biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Sự hiểu biết về quá trình này đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa lý và bảo vệ bờ biển.
Thuật ngữ "longshore drift" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "longshore" (bờ biển) và "drift" (trôi dạt). "Longshore" xuất phát từ tiếng Anh cổ, chỉ những vùng ven biển, trong khi "drift" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là đi chệch hoặc trôi đi. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả quá trình di chuyển của cát và sediment dọc theo bờ biển do tác động của sóng và dòng chảy, nối mạch với hiện tượng địa lý tự nhiên ảnh hưởng đến hệ sinh thái bờ biển.
Thuật ngữ "longshore drift" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và khoa học môi trường, đặc biệt liên quan đến các quá trình ven biển và động lực học của bờ biển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề môi trường và địa lý. Ngoài ra, "longshore drift" cũng thường được đề cập trong các hội thảo về bảo vệ môi trường và nghiên cứu biến đổi khí hậu, khi phân tích sự xói mòn bờ biển và quản lý tài nguyên ven biển.