Bản dịch của từ Recede trong tiếng Việt
Recede
Recede (Verb)
His hairline started to recede, revealing his forehead.
Tóc anh bắt đầu rụt lại, để lộ trán.
As he aged, his hair receded, making him look older.
Khi anh già đi, tóc anh rụt lại, khiến anh trông già hơn.
The man's receding hairline was a sign of aging.
Trán hói của người đàn ông là dấu hiệu của sự già đi.
(về chất lượng, cảm giác hoặc khả năng) giảm dần.
Of a quality feeling or possibility gradually diminish.
Hope for a peaceful resolution recedes as tensions escalate.
Hi vọng giải quyết hòa bình dần suy giảm khi căng thẳng leo thang.
The impact of the pandemic caused economic growth to recede.
Tác động của đại dịch khiến tăng trưởng kinh tế suy giảm.
Trust in the government recedes as corruption scandals surface.
Niềm tin vào chính phủ dần suy giảm khi các vụ bê bối tham nhũng nổi lên.
As the pandemic recedes, social gatherings are becoming more common.
Khi dịch bệnh lùi lại, buổi tụ tập xã hội trở nên phổ biến hơn.
Her interest in social media receded after a break from technology.
Sự quan tâm của cô đối với mạng xã hội giảm sau thời gian nghỉ từ công nghệ.
The number of attendees at the event receded due to bad weather.
Số lượng người tham dự sự kiện giảm do thời tiết xấu.
Dạng động từ của Recede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Receded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Receded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receding |
Kết hợp từ của Recede (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recede into the distance Biến mờ vào xa xăm | The memories of childhood recede into the distance as we grow older. Những ký ức của tuổi thơ lùi vào xa xăm khi chúng ta lớn lên. |
Recede into the background Lùi vào nền | During the party, the shy girl receded into the background. Trong buổi tiệc, cô gái nhút nhát rút về phía sau. |
Họ từ
Động từ "recede" có nghĩa là trở lại hoặc rút lui, đặc biệt là khi đề cập đến sự giảm dần hoặc giảm bớt của một yếu tố, chẳng hạn như mực nước, tiếng ồn hoặc những cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, một số giọng địa phương có thể tạo ra sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "recede" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recedere", được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "nhượng bộ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động lùi lại hoặc giảm bớt. Nghĩa hiện tại của "recede" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể chỉ sự suy giảm hoặc lùi lại trong các tình huống trừu tượng, như sự giảm sút trong ảnh hưởng hay cảm xúc.
Từ "recede" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự giảm sút, lùi lại của mức nước hoặc sự suy giảm của một hiện tượng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để thảo luận về các xu hướng xã hội hoặc môi trường, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến biến đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường gặp trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp