Bản dịch của từ Recede trong tiếng Việt

Recede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recede(Verb)

rɪsˈiːd
rɪˈsid
01

Giảm bớt cường độ hoặc số lượng

To decrease in intensity or amount

Ví dụ
02

Rút lui hoặc trở nên xa cách hơn

To withdraw or become more distant

Ví dụ
03

Lùi lại hoặc ra xa khỏi vị trí trước đó

To move back or away from a previous position

Ví dụ