Bản dịch của từ Recede trong tiếng Việt

Recede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recede (Verb)

ɹɪsˈid
ɹɪsˈid
01

(tóc của đàn ông) ngừng mọc ở thái dương và phía trên trán.

Of a mans hair cease to grow at the temples and above the forehead.

Ví dụ

His hairline started to recede, revealing his forehead.

Tóc anh bắt đầu rụt lại, để lộ trán.

As he aged, his hair receded, making him look older.

Khi anh già đi, tóc anh rụt lại, khiến anh trông già hơn.

The man's receding hairline was a sign of aging.

Trán hói của người đàn ông là dấu hiệu của sự già đi.

02

(về chất lượng, cảm giác hoặc khả năng) giảm dần.

Of a quality feeling or possibility gradually diminish.

Ví dụ

Hope for a peaceful resolution recedes as tensions escalate.

Hi vọng giải quyết hòa bình dần suy giảm khi căng thẳng leo thang.

The impact of the pandemic caused economic growth to recede.

Tác động của đại dịch khiến tăng trưởng kinh tế suy giảm.

Trust in the government recedes as corruption scandals surface.

Niềm tin vào chính phủ dần suy giảm khi các vụ bê bối tham nhũng nổi lên.

03

Đi hoặc di chuyển lùi lại hoặc xa hơn khỏi vị trí trước đó.

Go or move back or further away from a previous position.

Ví dụ

As the pandemic recedes, social gatherings are becoming more common.

Khi dịch bệnh lùi lại, buổi tụ tập xã hội trở nên phổ biến hơn.

Her interest in social media receded after a break from technology.

Sự quan tâm của cô đối với mạng xã hội giảm sau thời gian nghỉ từ công nghệ.

The number of attendees at the event receded due to bad weather.

Số lượng người tham dự sự kiện giảm do thời tiết xấu.

Dạng động từ của Recede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Receded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Receded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Receding

Kết hợp từ của Recede (Verb)

CollocationVí dụ

Recede into the distance

Biến mờ vào xa xăm

The memories of childhood recede into the distance as we grow older.

Những ký ức của tuổi thơ lùi vào xa xăm khi chúng ta lớn lên.

Recede into the background

Lùi vào nền

During the party, the shy girl receded into the background.

Trong buổi tiệc, cô gái nhút nhát rút về phía sau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recede cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recede

Không có idiom phù hợp