Bản dịch của từ Loot trong tiếng Việt
Loot
Loot (Noun)
The soldiers divided the loot they obtained from the enemy.
Các binh sĩ chia phần lợi họ thu được từ địch.
The looters were caught stealing loot from the abandoned houses.
Những kẻ cướp bị bắt vì ăn cắp tài sản từ những ngôi nhà bị bỏ hoang.
The villagers recovered some of their stolen loot from the thieves.
Các thôn dân đã lấy lại một số tài sản bị trộm từ những kẻ trộm.
Loot (Verb)
Riots often result in people looting stores for essential items.
Bạo loạn thường dẫn đến việc người ta cướp cửa hàng để lấy hàng hóa thiết yếu.
During the war, soldiers looted villages for food supplies.
Trong chiến tranh, lính đã cướp làng xóm để lấy cung cấp thức ăn.
The aftermath of the riot showed many shops looted by thieves.
Hậu quả của vụ bạo loạn cho thấy nhiều cửa hàng bị cướp bởi kẻ trộm.
Họ từ
"Loot" là một danh từ và động từ, có nghĩa là tài sản hoặc đồ vật bị cướp đoạt, thường trong bối cảnh chiến tranh hay bạo loạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "loot" thường chỉ đồ vật có giá trị bị lấy đi một cách bất hợp pháp, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ hành động cướp bóc. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và ngữ nghĩa mở rộng.
Từ "loot" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "lūṭ", mang nghĩa là "cướp bóc" hoặc "đánh chén". Nó được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, thường được sử dụng để mô tả hành vi ăn cắp hoặc cướp trong bối cảnh chiến tranh. Ngữ nghĩa hiện nay của "loot" vẫn duy trì ý nghĩa về việc chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với bối cảnh lịch sử xung quanh cướp bóc và chiếm hữu.
Từ "loot" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động trộm cắp hoặc các hoạt động liên quan đến bạo lực. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ tài sản bị chiếm đoạt trong các tình huống chiến tranh hay cướp bóc, thể hiện hành vi lấy đi tài sản một cách phi pháp hoặc bạo lực, thường trong các tác phẩm văn học và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp