Bản dịch của từ Loot trong tiếng Việt
Loot
Noun [U/C]Verb
Loot (Noun)
lˈut
lˈut
Ví dụ
The soldiers divided the loot they obtained from the enemy.
Các binh sĩ chia phần lợi họ thu được từ địch.
The looters were caught stealing loot from the abandoned houses.
Những kẻ cướp bị bắt vì ăn cắp tài sản từ những ngôi nhà bị bỏ hoang.
Loot (Verb)
lˈut
lˈut
Ví dụ
Riots often result in people looting stores for essential items.
Bạo loạn thường dẫn đến việc người ta cướp cửa hàng để lấy hàng hóa thiết yếu.
During the war, soldiers looted villages for food supplies.
Trong chiến tranh, lính đã cướp làng xóm để lấy cung cấp thức ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loot
Không có idiom phù hợp