Bản dịch của từ Lording trong tiếng Việt

Lording

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lording (Verb)

lˈɑɹdɪŋ
lˈɑɹdɪŋ
01

Hành động một cách vượt trội và độc đoán.

Act in a superior and domineering manner.

Ví dụ

He is always lording over his classmates during group projects.

Anh ấy luôn thể hiện sự vượt trội với bạn học trong dự án nhóm.

She is not lording it over her friends at the social event.

Cô ấy không thể hiện sự vượt trội với bạn bè tại sự kiện xã hội.

Is he lording it over everyone at the community meeting?

Anh ấy có đang thể hiện sự vượt trội với mọi người tại cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Lording (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lord

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lorded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lorded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lords

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lording

Lording (Noun)

lˈɑɹdɪŋ
lˈɑɹdɪŋ
01

Một người đàn ông có cấp bậc cao quý hoặc chức vụ cao.

A man of noble rank or high office.

Ví dụ

The lording of the manor hosted a grand feast last Saturday.

Người quý tộc của điền trang đã tổ chức một bữa tiệc lớn vào thứ Bảy vừa qua.

The lording did not attend the community meeting last week.

Người quý tộc đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Is the lording attending the charity event this Friday?

Người quý tộc có tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lording/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lording

Không có idiom phù hợp