Bản dịch của từ Lose interest trong tiếng Việt
Lose interest

Lose interest (Idiom)
She lost interest in the conversation quickly.
Cô ấy nhanh chóng mất hứng thú trong cuộc trò chuyện.
He never loses interest in learning new things.
Anh ấy không bao giờ mất hứng thú trong việc học hỏi điều mới.
Did they lose interest in the project due to lack of progress?
Họ đã mất hứng thú trong dự án vì thiếu tiến triển chưa?
She lost interest in the conversation quickly.
Cô ấy nhanh chóng mất hứng thú trong cuộc trò chuyện.
He does not lose interest in current social trends.
Anh ấy không mất hứng thú vào các xu hướng xã hội hiện tại.
Did they lose interest in the community project last week?
Họ đã mất hứng thú vào dự án cộng đồng tuần trước chứ?
She lost interest in the conversation quickly.
Cô ấy nhanh chóng mất hứng thú trong cuộc trò chuyện.
He never loses interest in discussing current events.
Anh ấy không bao giờ mất hứng thú trong việc thảo luận về sự kiện hiện tại.
Did they lose interest in the topic during the presentation?
Họ có mất hứng thú trong chủ đề trong suốt buổi thuyết trình không?
Cụm từ "lose interest" có nghĩa là mất hứng thú hoặc sự quan tâm đối với một cái gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một người không còn thấy hấp dẫn hoặc quan trọng một hoạt động, sự vật nào đó nữa. Phiên bản này tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen vùng miền.
Cụm từ "lose interest" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "lose" có gốc từ tiếng Anh cổ "forlūsan", mang nghĩa là mất mát hoặc thiếu hụt, và "interest" bắt nguồn từ tiếng Latin "interest", có nghĩa là "có ý nghĩa, có liên quan". Trong lịch sử, cụm từ này diễn tả quá trình giảm bớt sự quan tâm hoặc đam mê về một chủ đề hoặc hoạt động nào đó. Sự phát triển của nó phản ánh sự thay đổi cảm xúc và tâm lý của con người trong các mối quan hệ với thế giới xung quanh.
Cụm từ "lose interest" được sử dụng tương đối phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sở thích hoặc sự quan tâm. Trong các chủ đề như giáo dục, công việc và sở thích cá nhân, người học thường diễn đạt sự thay đổi trong thái độ hoặc cảm xúc của họ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong văn hóa giải trí hoặc trong mối quan hệ xã hội, khi nói đến sự giảm thiểu sự hứng thú đối với một hoạt động hoặc chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp