Bản dịch của từ Lose touch trong tiếng Việt
Lose touch
Lose touch (Verb)
Many people lose touch with friends after moving to a new city.
Nhiều người mất liên lạc với bạn bè sau khi chuyển đến thành phố mới.
I do not lose touch with my childhood friends from high school.
Tôi không mất liên lạc với những người bạn thời thơ ấu từ trường trung học.
How can we avoid losing touch with family during busy times?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh mất liên lạc với gia đình trong thời gian bận rộn?
Không duy trì được mối liên kết tình cảm hoặc trí tuệ
To fail to maintain an emotional or intellectual connection
Many people lose touch with friends during busy work periods.
Nhiều người mất liên lạc với bạn bè trong thời gian bận rộn.
I do not want to lose touch with my college classmates.
Tôi không muốn mất liên lạc với các bạn cùng lớp đại học.
How can we avoid losing touch with our old friends?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh mất liên lạc với bạn cũ?
Many people lose touch with friends after moving to a new city.
Nhiều người mất liên lạc với bạn bè sau khi chuyển đến thành phố mới.
I do not want to lose touch with my childhood friends.
Tôi không muốn mất liên lạc với những người bạn thời thơ ấu.
Do you think we will lose touch over the years?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ mất liên lạc qua nhiều năm không?
Cụm động từ "lose touch" có nghĩa là mất đi sự kết nối hoặc liên lạc với ai đó, thường xảy ra trong các mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức giản lược hơn. Ngoài ra, trong giao tiếp nói, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của cụm từ này.