Bản dịch của từ Loss ratio trong tiếng Việt
Loss ratio
Noun [U/C]

Loss ratio (Noun)
lɑs ɹˈeɪʃoʊ
lɑs ɹˈeɪʃoʊ
01
Một thuật ngữ tài chính chỉ ra tỷ lệ giữa tổn thất và lợi nhuận trong một khoảng thời gian cụ thể.
A financial term indicating the ratio between losses and gains over a specific period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loss ratio
Không có idiom phù hợp