Bản dịch của từ Loss ratio trong tiếng Việt

Loss ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss ratio (Noun)

lɑs ɹˈeɪʃoʊ
lɑs ɹˈeɪʃoʊ
01

Một thuật ngữ tài chính chỉ ra tỷ lệ giữa tổn thất và lợi nhuận trong một khoảng thời gian cụ thể.

A financial term indicating the ratio between losses and gains over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong bảo hiểm để đo lường tổn thất phát sinh trong các yêu cầu so với các khoản phí bảo hiểm đã thu.

Used in insurance to measure the losses incurred in claims against the premiums earned.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty bảo hiểm hoặc thực thể tài chính khác.

Helps in assessing the performance of an insurance company or other financial entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loss ratio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loss ratio

Không có idiom phù hợp