Bản dịch của từ Lost lamb trong tiếng Việt
Lost lamb
Lost lamb (Noun)
The lost lamb cried for its mother in the field.
Cừu con lạc đã kêu gọi mẹ nó trong cánh đồng.
The farmer didn't find the lost lamb yesterday.
Người nông dân đã không tìm thấy cừu con lạc hôm qua.
Is the lost lamb safe with the other sheep now?
Cừu con lạc có an toàn với những con cừu khác không?
Lost lamb (Idiom)
Một người rất dễ bị tổn thương và cần được giúp đỡ hoặc bảo vệ.
A person who is very vulnerable and in need of help or protection.
Many lost lambs seek shelter in community centers during tough times.
Nhiều người cần giúp đỡ tìm nơi trú ẩn tại các trung tâm cộng đồng.
The organization does not ignore lost lambs in our society.
Tổ chức này không bỏ qua những người cần giúp đỡ trong xã hội.
How can we help lost lambs in our neighborhoods effectively?
Chúng ta có thể giúp những người cần giúp đỡ trong khu phố như thế nào?
"Lost lamb" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm người lạc lõng, bị cô lập hoặc gặp khó khăn trong một hoàn cảnh nhất định. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường biểu thị cho sự mất mát trong đức tin hoặc đạo đức. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, trong cách sử dụng, "lost lamb" có thể được nghe thấy với âm sắc khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "lost lamb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "lamb" xuất phát từ "agnus", có nghĩa là cừu non. "Lost" lại bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "losian", có nghĩa là đánh mất hoặc không tìm thấy. Trong văn hóa Do Thái, hình ảnh cừu non thường gợi lên sự yếu đuối và đơn độc. Ý nghĩa hiện tại của "lost lamb" không chỉ chỉ sự mất mát, mà còn thể hiện tình thương và lòng trắc ẩn đối với những người lạc lối trong cuộc sống.
Cụm từ "lost lamb" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng trong văn học và tôn giáo, thể hiện hình ảnh về một cá nhân bị lạc lối hoặc cần sự dẫn dắt. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự mất mát, cần giúp đỡ, hoặc trong các bài giảng mang tính giáo dục, nhằm khuyến khích sự quan tâm đối với những người gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp