Bản dịch của từ Lost lamb trong tiếng Việt

Lost lamb

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost lamb (Noun)

lɑst læm
lɑst læm
01

Một con cừu con đã đi lang thang khỏi đàn.

A baby sheep that has wandered away from the rest of the flock.

Ví dụ

The lost lamb cried for its mother in the field.

Cừu con lạc đã kêu gọi mẹ nó trong cánh đồng.

The farmer didn't find the lost lamb yesterday.

Người nông dân đã không tìm thấy cừu con lạc hôm qua.

Is the lost lamb safe with the other sheep now?

Cừu con lạc có an toàn với những con cừu khác không?

Lost lamb (Idiom)

01

Một người rất dễ bị tổn thương và cần được giúp đỡ hoặc bảo vệ.

A person who is very vulnerable and in need of help or protection.

Ví dụ

Many lost lambs seek shelter in community centers during tough times.

Nhiều người cần giúp đỡ tìm nơi trú ẩn tại các trung tâm cộng đồng.

The organization does not ignore lost lambs in our society.

Tổ chức này không bỏ qua những người cần giúp đỡ trong xã hội.

How can we help lost lambs in our neighborhoods effectively?

Chúng ta có thể giúp những người cần giúp đỡ trong khu phố như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lost lamb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost lamb

Không có idiom phù hợp