Bản dịch của từ Lost to trong tiếng Việt
Lost to

Lost to (Verb)
She lost to her rival in the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thua trước đối thủ của mình trong bài thi nói IELTS.
He never lost to anyone in the IELTS writing section.
Anh ấy chưa bao giờ thua trước ai trong phần viết IELTS.
Did they lose to the top scorer in the IELTS listening part?
Họ đã thua trước người có điểm cao nhất trong phần nghe IELTS chưa?
Lost to (Idiom)
Did the team lost to their opponent in the final match?
Đội đã thua trước đối thủ trong trận chung kết chưa?
The candidate felt disappointed when she lost to her rival.
Ứng viên cảm thấy thất vọng khi cô ấy thua trước đối thủ.
The country's army never wants to be lost to any invaders.
Quân đội của đất nước không bao giờ muốn bị thất bại trước bất kỳ kẻ xâm lược nào.
"Lost to" là một cụm từ tiếng Anh thể hiện trạng thái thua cuộc hoặc không còn có thể kiểm soát điều gì đó. Trong ngữ cảnh thể thao, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc một đội hoặc cá nhân chịu thua trước đối thủ. Ở cả Anh và Mỹ, "lost to" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên xu hướng sử dụng ngữ điệu có thể khác biệt một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết trong khi người Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "lost to" bắt nguồn từ động từ "lose", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lūdere", nghĩa là "chơi" hay "mất kiểm soát". Trong lịch sử ngôn ngữ, "lose" đã chuyển hóa qua Old English "losian", mang nghĩa là "mất mát" hay "không còn sở hữu". Hiện nay, "lost to" được sử dụng để chỉ trạng thái thua cuộc hoặc không còn kiểm soát đối với một yếu tố nào đó, phản ánh tình trạng không đạt được điều mong muốn hoặc không thể giữ lại.
Cụm từ "lost to" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự thất bại, đặc biệt trong thể thao, cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này ít xuất hiện hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong phần Nói và Viết khi thí sinh thảo luận về các kết quả và trải nghiệm cá nhân. Do đó, sự xuất hiện của "lost to" mang ý nghĩa quan trọng trong các bối cảnh diễn đạt kinh nghiệm tiêu cực hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



