Bản dịch của từ Love nest trong tiếng Việt
Love nest

Love nest (Noun)
Một nơi riêng tư nơi một cặp đôi có thể đến ở một mình cùng nhau, đặc biệt là khi họ đang có một mối quan hệ lãng mạn.
A private place where a couple can go to be alone together especially when they are having a romantic relationship.
They created a love nest in their apartment for special moments.
Họ tạo ra một tổ ấm trong căn hộ cho những khoảnh khắc đặc biệt.
Their love nest is not just a room, it's a sanctuary.
Tổ ấm của họ không chỉ là một căn phòng, mà là một nơi trú ẩn.
Is your love nest ready for the weekend getaway with Maria?
Tổ ấm của bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi cuối tuần với Maria chưa?
"Căn tổ yêu" (love nest) là một thuật ngữ chỉ không gian, thường là một căn hộ hoặc ngôi nhà, nơi các cặp đôi tạo ra môi trường thân mật và riêng tư cho mối quan hệ của họ. Thuật ngữ này thể hiện sự ngọt ngào, lãng mạn và gần gũi trong tình yêu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "love nest" sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong khi Anh thường nhấn mạnh đến vẻ đẹp trữ tình, thì Mỹ có thể dùng một cách phóng khoáng hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "love nest" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "love" và "nest". Trong đó, "love" xuất phát từ tiếng Latinh "amor", mang nghĩa tình yêu, còn "nest" có nguồn gốc từ tiếng Old English "nīst", có nghĩa là tổ. Từ thế kỷ 19, "love nest" được sử dụng để chỉ nơi trú ẩn riêng tư của các cặp đôi, biểu thị cho mối quan hệ thân mật và lãng mạn. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên tính chất riêng tư và tình cảm.
Cụm từ "love nest" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về những nơi ẩn dật, thường được các cặp tình nhân sử dụng để thể hiện sự thân mật. Trong các bài thi IELTS, từ này ít phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc văn hóa. Trong các văn bản văn học hoặc truyền thông, cụm này được sử dụng để miêu tả không gian tình cảm, tạo ra bầu không khí lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp