Bản dịch của từ Love nest trong tiếng Việt
Love nest
Love nest (Noun)
Một nơi riêng tư nơi một cặp đôi có thể đến ở một mình cùng nhau, đặc biệt là khi họ đang có một mối quan hệ lãng mạn.
A private place where a couple can go to be alone together especially when they are having a romantic relationship.
They created a love nest in their apartment for special moments.
Họ tạo ra một tổ ấm trong căn hộ cho những khoảnh khắc đặc biệt.
Their love nest is not just a room, it's a sanctuary.
Tổ ấm của họ không chỉ là một căn phòng, mà là một nơi trú ẩn.
Is your love nest ready for the weekend getaway with Maria?
Tổ ấm của bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi cuối tuần với Maria chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp