Bản dịch của từ Love nest trong tiếng Việt

Love nest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love nest (Noun)

lˈʌv nˈɛst
lˈʌv nˈɛst
01

Một nơi riêng tư nơi một cặp đôi có thể đến ở một mình cùng nhau, đặc biệt là khi họ đang có một mối quan hệ lãng mạn.

A private place where a couple can go to be alone together especially when they are having a romantic relationship.

Ví dụ

They created a love nest in their apartment for special moments.

Họ tạo ra một tổ ấm trong căn hộ cho những khoảnh khắc đặc biệt.

Their love nest is not just a room, it's a sanctuary.

Tổ ấm của họ không chỉ là một căn phòng, mà là một nơi trú ẩn.

Is your love nest ready for the weekend getaway with Maria?

Tổ ấm của bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi cuối tuần với Maria chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Love nest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love nest

Không có idiom phù hợp