Bản dịch của từ Low fidelity trong tiếng Việt
Low fidelity

Low fidelity (Idiom)
Many podcasts use low fidelity to create a casual listening experience.
Nhiều podcast sử dụng độ trung thực thấp để tạo trải nghiệm nghe thoải mái.
Low fidelity recordings do not attract many listeners on social media.
Những bản ghi có độ trung thực thấp không thu hút nhiều người nghe trên mạng xã hội.
Do you prefer low fidelity music for a relaxed atmosphere?
Bạn có thích nhạc có độ trung thực thấp để tạo không khí thoải mái không?
"Low fidelity" (thấp độ trung thực) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh và hình ảnh, chỉ ra chất lượng âm thanh hoặc hình ảnh không đạt tiêu chuẩn cao, thường có độ phân giải thấp hoặc âm thanh không rõ ràng. Cụm từ này thường trái ngược với "high fidelity" (cao độ trung thực). Trong ngữ cảnh văn hóa, "low fidelity" cũng được áp dụng để mô tả phong cách nghệ thuật hoặc sản phẩm âm nhạc có chủ ý giảm bớt sự hoàn hảo, tạo cảm giác thô mộc và tự nhiên hơn.
Thuật ngữ "low fidelity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "fidelis", nghĩa là "trung thành" hoặc "đáng tin cậy". Ban đầu, "fidelity" được sử dụng để chỉ độ chính xác hoặc sự đáp ứng trung thực, đặc biệt trong âm thanh và hình ảnh. Dần dần, "low fidelity" xuất hiện để mô tả các bản ghi hoặc tín hiệu có độ trung thực thấp, phản ánh sự không hoàn hảo trong chất lượng. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, nghệ thuật và công nghệ, nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ độc đáo của sự giản dị và không hoàn hảo.
Cụm từ "low fidelity" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ âm thanh và thiết kế sản phẩm, thể hiện mức độ chính xác thấp trong việc tái hiện âm thanh hoặc hình ảnh so với bản gốc. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, trong các chủ đề về công nghệ và truyền thông. Sử dụng phổ biến nhất là trong các cuộc thảo luận về thiết kế prototyping và trải nghiệm người dùng.