Bản dịch của từ Low frequency trong tiếng Việt
Low frequency

Low frequency (Noun)
The low frequency of crime in Springfield surprised many residents last year.
Tần suất thấp của tội phạm ở Springfield đã khiến nhiều cư dân ngạc nhiên năm ngoái.
There is not a low frequency of social events in our community.
Không có tần suất thấp của các sự kiện xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Is the low frequency of unemployment in our city a good sign?
Tần suất thấp của thất nghiệp trong thành phố chúng ta có phải là dấu hiệu tốt không?
Low frequency (Adjective)
Many social issues have low frequency in public discussions today.
Nhiều vấn đề xã hội có tần suất thấp trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.
Low frequency topics are often ignored in social research studies.
Các chủ đề tần suất thấp thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu xã hội.
Are low frequency events significant in shaping social policies?
Các sự kiện tần suất thấp có quan trọng trong việc hình thành chính sách xã hội không?
"Low frequency" là thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, âm học và ngôn ngữ học, chỉ tần số thấp trong phổ tần số. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này chỉ việc sử dụng hoặc xuất hiện của từ vựng một cách không thường xuyên. Với phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ, "low frequency" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên có thể gặp một số sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "low frequency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "low" bắt nguồn từ từ "lūcĭdus", nghĩa là "thấp" và "frequency" từ "frequentia", có nghĩa là "sự xuất hiện thường xuyên". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với các nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý và âm học, chỉ tần số thấp của sóng âm hoặc tín hiệu. Ngày nay, "low frequency" thường được sử dụng để chỉ tần suất thấp trong các ngữ cảnh khác nhau, từ âm thanh đến dữ liệu, phản ánh sự không xuất hiện thường xuyên của các hiện tượng hoặc biến động trong một hệ thống.
Tần suất sử dụng của cụm từ "low frequency" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện liên quan đến khoa học và công nghệ, như trong bối cảnh vật lý hoặc âm học. Trong phần Nói và Viết, "low frequency" thường được dùng để mô tả các hiện tượng xảy ra ít hoặc không thường xuyên. Từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu về ngữ nghĩa từ vựng hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp