Bản dịch của từ Low frequency trong tiếng Việt

Low frequency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low frequency (Noun)

loʊ fɹˈikwnsi
loʊ fɹˈikwnsi
01

Số lần xuất hiện của một sự kiện cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

The number of occurrences of a particular event within a set period.

Ví dụ

The low frequency of crime in Springfield surprised many residents last year.

Tần suất thấp của tội phạm ở Springfield đã khiến nhiều cư dân ngạc nhiên năm ngoái.

There is not a low frequency of social events in our community.

Không có tần suất thấp của các sự kiện xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

Is the low frequency of unemployment in our city a good sign?

Tần suất thấp của thất nghiệp trong thành phố chúng ta có phải là dấu hiệu tốt không?

Low frequency (Adjective)

loʊ fɹˈikwnsi
loʊ fɹˈikwnsi
01

Xảy ra hoặc được tìm thấy rất hiếm hoặc trong một vài trường hợp.

Occurring or found very rarely or in few instances.

Ví dụ

Many social issues have low frequency in public discussions today.

Nhiều vấn đề xã hội có tần suất thấp trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.

Low frequency topics are often ignored in social research studies.

Các chủ đề tần suất thấp thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu xã hội.

Are low frequency events significant in shaping social policies?

Các sự kiện tần suất thấp có quan trọng trong việc hình thành chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low frequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low frequency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.