Bản dịch của từ Low wage trong tiếng Việt
Low wage

Low wage (Noun)
Mức lương được coi là dưới tiêu chuẩn hoặc trung bình cho một công việc hoặc nghề nghiệp nhất định.
A salary that is considered to be below the standard or average for a particular job or profession.
Many workers earn a low wage in the fast-food industry.
Nhiều công nhân nhận mức lương thấp trong ngành thức ăn nhanh.
Low wage jobs do not provide enough money for living.
Công việc lương thấp không đủ tiền để sống.
Are low wage workers being treated fairly in society?
Công nhân lương thấp có được đối xử công bằng trong xã hội không?
Many workers in the city receive a low wage for their efforts.
Nhiều công nhân trong thành phố nhận mức lương thấp cho nỗ lực của họ.
Low wage jobs do not support families in urban areas like New York.
Công việc lương thấp không hỗ trợ các gia đình ở khu vực đô thị như New York.
Do you think low wage affects social stability in our community?
Bạn có nghĩ rằng lương thấp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Đề cập đến thu nhập từ công việc không đủ để trang trải các chi phí thiết yếu.
Refers to earnings from employment that are insufficient to cover essential expenses.
Many workers in Vietnam earn a low wage and struggle to survive.
Nhiều công nhân ở Việt Nam kiếm được mức lương thấp và khó sống.
Low wage jobs do not provide enough income for families in need.
Công việc lương thấp không cung cấp đủ thu nhập cho các gia đình cần.
Do you think low wage affects people's quality of life in cities?
Bạn có nghĩ rằng lương thấp ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của mọi người ở thành phố không?
"Low wage" được hiểu là mức lương thấp, thường không đủ để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản của người lao động. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công bằng kinh tế và quyền lợi lao động. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, hình thức phát âm có thể khác nhau do những yếu tố về ngữ âm của từng khu vực. Việc sử dụng thuật ngữ "low wage" chủ yếu nhấn mạnh vấn đề lương bổng trong các ngành nghề dịch vụ hay lao động giản đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
