Bản dịch của từ Low wage trong tiếng Việt

Low wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low wage (Noun)

lˈoʊ wˈeɪdʒ
lˈoʊ wˈeɪdʒ
01

Mức lương được coi là dưới tiêu chuẩn hoặc trung bình cho một công việc hoặc nghề nghiệp nhất định.

A salary that is considered to be below the standard or average for a particular job or profession.

Ví dụ

Many workers earn a low wage in the fast-food industry.

Nhiều công nhân nhận mức lương thấp trong ngành thức ăn nhanh.

Low wage jobs do not provide enough money for living.

Công việc lương thấp không đủ tiền để sống.

Are low wage workers being treated fairly in society?

Công nhân lương thấp có được đối xử công bằng trong xã hội không?

02

Tiền lương không đủ để đáp ứng chi phí sinh hoạt cơ bản cho một cá nhân hoặc gia đình.

Wages that do not meet the basic cost of living for an individual or family.

Ví dụ

Many workers in the city receive a low wage for their efforts.

Nhiều công nhân trong thành phố nhận mức lương thấp cho nỗ lực của họ.

Low wage jobs do not support families in urban areas like New York.

Công việc lương thấp không hỗ trợ các gia đình ở khu vực đô thị như New York.

Do you think low wage affects social stability in our community?

Bạn có nghĩ rằng lương thấp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

03

Đề cập đến thu nhập từ công việc không đủ để trang trải các chi phí thiết yếu.

Refers to earnings from employment that are insufficient to cover essential expenses.

Ví dụ

Many workers in Vietnam earn a low wage and struggle to survive.

Nhiều công nhân ở Việt Nam kiếm được mức lương thấp và khó sống.

Low wage jobs do not provide enough income for families in need.

Công việc lương thấp không cung cấp đủ thu nhập cho các gia đình cần.

Do you think low wage affects people's quality of life in cities?

Bạn có nghĩ rằng lương thấp ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của mọi người ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low wage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Besides, many foreign countries exploit the local workforce by forcing them to work in harsh conditions with which can be illustrated by some cases of international companies in the clothing industry in China [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Low wage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.