Bản dịch của từ Lowlight trong tiếng Việt
Lowlight
Lowlight (Noun)
She decided to add lowlights to her hair for a new look.
Cô ấy quyết định thêm những sợi tóc nhuộm tối cho mái tóc của mình để có vẻ ngoại hình mới.
The stylist suggested avoiding lowlights to maintain a natural appearance.
Người tạo kiểu tóc gợi ý tránh những sợi tóc nhuộm tối để giữ vẻ ngoại hình tự nhiên.
Do you think lowlights would suit my complexion?
Bạn có nghĩ những sợi tóc nhuộm tối sẽ phù hợp với làn da của tôi không?
Một sự kiện hoặc tính năng đặc biệt đáng thất vọng hoặc buồn tẻ.
A particularly disappointing or dull event or feature.
The lack of diversity in the panel discussion was a lowlight.
Sự thiếu đa dạng trong cuộc thảo luận là một điểm đáng tiếc.
The event had many highlights, but the lowlight was the poor organization.
Sự kiện có nhiều điểm nhấn, nhưng điểm đáng tiếc là tổ chức kém cỏi.
Was the lack of audience engagement the lowlight of your presentation?
Sự thiếu sự tham gia của khán giả có phải là điểm đáng tiếc trong bài thuyết trình của bạn không?
Từ "lowlight" có hai nghĩa chính. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông, "lowlight" chỉ những chi tiết tối trong bức tranh hoặc video, nhằm tạo sự tương phản và nhấn mạnh các phần sáng hơn. Trong lĩnh vực điện ảnh và chụp ảnh, "lowlight" cũng đề cập đến khả năng của thiết bị trong ánh sáng yếu. Ở Anh, từ này ít gặp hơn so với Mỹ, nơi nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật phim.
Từ "lowlight" có nguồn gốc từ kết hợp giữa tiền tố "low" và danh từ "light". Tiền tố "low" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōw", có nghĩa là ở mức thấp, trong khi "light" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "līcht", chỉ ánh sáng hoặc độ sáng. Ban đầu, "lowlight" được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh để chỉ các khu vực tối của hình ảnh. Ngày nay, từ này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ các khía cạnh tiêu cực hoặc không nổi bật, phản ánh sự chuyển biến từ một thuật ngữ kỹ thuật sang ngữ nghĩa phổ quát hơn.
Từ "lowlight" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến việc nhấn mạnh các khía cạnh tiêu cực hoặc điều không mong muốn trong một sự kiện hay trải nghiệm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả những điểm đáng chú ý trong cuộc sống hoặc chuyến đi, với hàm ý nhấn mạnh sự khác biệt giữa điều tốt và điều xấu. Trong các bối cảnh khác, "lowlight" thường được sử dụng trong báo cáo, phân tích phim hoặc sự kiện.