Bản dịch của từ Lowlight trong tiếng Việt

Lowlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowlight (Noun)

01

Những vệt sẫm màu hơn trên tóc của một người do nhuộm.

Darker streaks in a persons hair produced by dyeing.

Ví dụ

She decided to add lowlights to her hair for a new look.

Cô ấy quyết định thêm những sợi tóc nhuộm tối cho mái tóc của mình để có vẻ ngoại hình mới.

The stylist suggested avoiding lowlights to maintain a natural appearance.

Người tạo kiểu tóc gợi ý tránh những sợi tóc nhuộm tối để giữ vẻ ngoại hình tự nhiên.

Do you think lowlights would suit my complexion?

Bạn có nghĩ những sợi tóc nhuộm tối sẽ phù hợp với làn da của tôi không?

02

Một sự kiện hoặc tính năng đặc biệt đáng thất vọng hoặc buồn tẻ.

A particularly disappointing or dull event or feature.

Ví dụ

The lack of diversity in the panel discussion was a lowlight.

Sự thiếu đa dạng trong cuộc thảo luận là một điểm đáng tiếc.

The event had many highlights, but the lowlight was the poor organization.

Sự kiện có nhiều điểm nhấn, nhưng điểm đáng tiếc là tổ chức kém cỏi.

Was the lack of audience engagement the lowlight of your presentation?

Sự thiếu sự tham gia của khán giả có phải là điểm đáng tiếc trong bài thuyết trình của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lowlight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowlight

Không có idiom phù hợp