Bản dịch của từ Luckiest trong tiếng Việt
Luckiest

Luckiest (Adjective)
She is the luckiest person in our social group, always winning prizes.
Cô ấy là người may mắn nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi, luôn thắng giải.
They are not the luckiest friends when it comes to social events.
Họ không phải là những người bạn may mắn nhất khi nói đến sự kiện xã hội.
Who is the luckiest among us in social gatherings this year?
Ai là người may mắn nhất trong chúng ta tại các buổi gặp gỡ xã hội năm nay?
Dạng tính từ của Luckiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lucky May mắn | Luckier May mắn hơn | Luckiest May mắn nhất |
Luckiest (Noun)
She was the luckiest person at the party last night.
Cô ấy là người gặp may mắn nhất tại bữa tiệc tối qua.
He was not the luckiest participant in the social event.
Anh ấy không phải là người gặp may mắn nhất trong sự kiện xã hội.
Who do you think is the luckiest in our group?
Bạn nghĩ ai là người gặp may mắn nhất trong nhóm chúng ta?
Họ từ
"Luckiest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "lucky", có nghĩa là người hoặc vật có vận may cao nhất trong một số lượng nhất định. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự may mắn vượt trội trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ như trong trò chơi, cuộc sống hay tình huống cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng về cách sử dụng "luckiest" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong giao tiếp.
Từ "luckiest" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ "luck", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "luc", biểu thị sự may mắn. Gốc Latin "lux", nghĩa là ánh sáng, có thể liên hệ đến ý nghĩa như một điều gì đó sáng sủa hoặc tốt đẹp đến với người đó. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm văn hóa về may mắn, ám chỉ những người mang lại vận mệnh tốt hoặc có những trải nghiệm tích cực nổi trội so với người khác.
Từ "luckiest" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự may mắn tuyệt đối hoặc những người có vận mệnh tốt nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc các tình huống liên quan đến may mắn. Trong phần Đọc và Viết, "luckiest" có thể xuất hiện trong các đoạn văn diễn đạt quan điểm hoặc lập luận về sự ngẫu nhiên và cơ hội. Từ này thường không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật mà thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp