Bản dịch của từ Luckiest trong tiếng Việt
Luckiest
Luckiest (Adjective)
She is the luckiest person in our social group, always winning prizes.
Cô ấy là người may mắn nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi, luôn thắng giải.
They are not the luckiest friends when it comes to social events.
Họ không phải là những người bạn may mắn nhất khi nói đến sự kiện xã hội.
Who is the luckiest among us in social gatherings this year?
Ai là người may mắn nhất trong chúng ta tại các buổi gặp gỡ xã hội năm nay?
Dạng tính từ của Luckiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lucky May mắn | Luckier May mắn hơn | Luckiest May mắn nhất |
Luckiest (Noun)
She was the luckiest person at the party last night.
Cô ấy là người gặp may mắn nhất tại bữa tiệc tối qua.
He was not the luckiest participant in the social event.
Anh ấy không phải là người gặp may mắn nhất trong sự kiện xã hội.
Who do you think is the luckiest in our group?
Bạn nghĩ ai là người gặp may mắn nhất trong nhóm chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp