Bản dịch của từ Luckiest trong tiếng Việt

Luckiest

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luckiest (Adjective)

01

Có, mang lại, hoặc do may mắn; may mắn.

Having bringing or resulting from good fortune fortunate.

Ví dụ

She is the luckiest person in our social group, always winning prizes.

Cô ấy là người may mắn nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi, luôn thắng giải.

They are not the luckiest friends when it comes to social events.

Họ không phải là những người bạn may mắn nhất khi nói đến sự kiện xã hội.

Who is the luckiest among us in social gatherings this year?

Ai là người may mắn nhất trong chúng ta tại các buổi gặp gỡ xã hội năm nay?

Dạng tính từ của Luckiest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lucky

May mắn

Luckier

May mắn hơn

Luckiest

May mắn nhất

Luckiest (Noun)

01

Những điều tốt đẹp xảy ra với bạn mà bạn không phải là nguyên nhân và không thể kiểm soát được.

The good things that happen to you that you do not cause and cannot control.

Ví dụ

She was the luckiest person at the party last night.

Cô ấy là người gặp may mắn nhất tại bữa tiệc tối qua.

He was not the luckiest participant in the social event.

Anh ấy không phải là người gặp may mắn nhất trong sự kiện xã hội.

Who do you think is the luckiest in our group?

Bạn nghĩ ai là người gặp may mắn nhất trong nhóm chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luckiest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luckiest

Không có idiom phù hợp