Bản dịch của từ Lucrative job trong tiếng Việt

Lucrative job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucrative job (Noun)

lˈukɹətɨv dʒˈɑb
lˈukɹətɨv dʒˈɑb
01

Một công việc mang lại phần thưởng tài chính lớn hoặc lợi nhuận.

A job that offers a large financial reward or profit.

Ví dụ

Many people seek a lucrative job to support their families.

Nhiều người tìm kiếm một công việc mang lại thu nhập cao để nuôi gia đình.

A lucrative job does not guarantee happiness in life.

Một công việc mang lại thu nhập cao không đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống.

Is a lucrative job worth the long hours and stress?

Một công việc mang lại thu nhập cao có đáng giá với những giờ làm việc dài và căng thẳng không?

02

Một công việc có tiềm năng thu nhập cao, thường liên quan đến các nghề nghiệp thành công.

A job with high income potential, often associated with successful careers.

Ví dụ

Many people seek a lucrative job in technology for high salaries.

Nhiều người tìm kiếm một công việc có thu nhập cao trong công nghệ.

Not everyone finds a lucrative job in the current job market.

Không phải ai cũng tìm được công việc có thu nhập cao trong thị trường lao động hiện nay.

Is a lucrative job more important than job satisfaction for you?

Một công việc có thu nhập cao có quan trọng hơn sự hài lòng trong công việc với bạn không?

03

Việc làm có lợi ích kinh tế và có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.

Employment that is economically beneficial and may provide substantial returns.

Ví dụ

Many people seek a lucrative job to improve their financial situation.

Nhiều người tìm kiếm một công việc có lợi nhuận để cải thiện tài chính.

A lucrative job does not guarantee happiness in life.

Một công việc có lợi nhuận không đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống.

Is a lucrative job the only way to achieve success?

Liệu một công việc có lợi nhuận có phải là cách duy nhất để thành công?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lucrative job cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucrative job

Không có idiom phù hợp