Bản dịch của từ Lucrative job trong tiếng Việt

Lucrative job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucrative job(Noun)

lˈukɹətɨv dʒˈɑb
lˈukɹətɨv dʒˈɑb
01

Một công việc mang lại phần thưởng tài chính lớn hoặc lợi nhuận.

A job that offers a large financial reward or profit.

Ví dụ
02

Một công việc có tiềm năng thu nhập cao, thường liên quan đến các nghề nghiệp thành công.

A job with high income potential, often associated with successful careers.

Ví dụ
03

Việc làm có lợi ích kinh tế và có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.

Employment that is economically beneficial and may provide substantial returns.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh