Bản dịch của từ Lucri causa trong tiếng Việt

Lucri causa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucri causa(Noun)

lˈukɹi kˈaʊsə
lˈukɹi kˈaʊsə
01

Thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ 'vì lợi nhuận' hoặc 'vì mục đích lợi nhuận'.

The term used in legal contexts to signify 'for the sake of profit' or 'for the purpose of profit'.

Ví dụ
02

Một cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động cơ đứng sau một số hành động, đặc biệt trong các môi trường kinh doanh hoặc pháp lý.

A phrase often employed in discussions about the motivations behind certain actions, especially in business or legal environments.

Ví dụ
03

Nó liên quan đến các nguyên tắc lợi ích hoặc thu lợi trong các giao dịch kinh tế.

It is associated with the principles of gain or benefit in economic transactions.

Ví dụ