Bản dịch của từ Luff trong tiếng Việt
Luff

Luff (Noun)
The luff of the sail was frayed during the race.
Luff của cánh buồm đã bị sờn trong cuộc đua.
The luff did not affect our speed at the regatta.
Luff không ảnh hưởng đến tốc độ của chúng tôi tại cuộc đua thuyền.
What is the purpose of the luff on a sail?
Mục đích của luff trên một cánh buồm là gì?
Luff (Verb)
They luff the yacht to catch more wind during the race.
Họ lái thuyền gần gió hơn để bắt gió trong cuộc đua.
She does not luff the boat when the wind is too strong.
Cô ấy không lái thuyền gần gió khi gió quá mạnh.
Do you luff the yacht to improve its speed in competitions?
Bạn có lái thuyền gần gió để cải thiện tốc độ trong các cuộc thi không?
Họ từ
"Luff" là một thuật ngữ trong hàng hải, chỉ hành động điều chỉnh buồm sao cho lái thuyền hướng đối diện với gió. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "luff" có thể chỉ sự gia tăng cánh buồm, dẫn đến tình trạng thuyền không còn tiến về phía trước. Phiên bản viết của từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh ủng hộ cách phát âm với âm “ʌ” mạnh hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều khiển thuyền hoặc thông thạo hàng hải.
Từ "luff" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "luven", nghĩa là "hướng về phía gió". Trong ngữ cảnh hàng hải, "luff" chỉ hành động điều chỉnh buồm của thuyền để giảm tốc độ hoặc tránh gió mạnh. Sự phát triển của từ này từ một thuật ngữ hàng hải cổ điển phản ánh cách thức điều khiển tàu trên biển, duy trì tính chính xác trong ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi hướng.
Từ "luff" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành hàng hải. Trong bối cảnh tàu thuyền, "luff" chỉ hành động điều chỉnh buồm để giảm tốc độ hoặc tăng góc với hướng gió. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến hàng hải, thể thao ngoài trời và chương trình đào tạo về thủy thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp