Bản dịch của từ Lulling trong tiếng Việt

Lulling

Verb Adjective

Lulling (Verb)

lˈʌlɪŋ
lˈʌlɪŋ
01

Làm dịu hoặc xoa dịu ai đó, thường bằng cách gây ngủ.

To calm or soothe someone often by inducing sleep.

Ví dụ

The soothing music was lulling her to sleep during the exam.

Âm nhạc êm dịu đang làm cho cô ấy ngủ trong kỳ thi.

The loud noise outside was not lulling him into a peaceful state.

Âm thanh ồn ào bên ngoài không làm cho anh ta yên bình.

Was the gentle rain lulling you into a relaxed mood while writing?

Mưa nhẹ đang làm cho bạn trở nên thoải mái khi viết?

02

Để ai đó có một chút thời gian nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

To let someone take a moment of rest or relaxation.

Ví dụ

The speaker was lulling the audience with his soothing voice.

Người phát biểu đã làm cho khán giả được nghỉ ngơi với giọng nói dễ chịu của mình.

She was not lulling her friends into a false sense of security.

Cô ấy không làm cho bạn bè của mình mắc vào cảm giác an toàn giả tạo.

Was the music lulling the party guests into a peaceful state?

Âm nhạc có đang làm cho khách mời của bữa tiệc rơi vào trạng thái yên bình không?

03

Lừa dối hoặc làm ai đó hiểu lầm một cách nhẹ nhàng.

To deceive or mislead someone gently.

Ví dụ

The politician was lulling the public with false promises.

Chính trị gia đang lừa dối công chúng bằng những lời hứa giả tạo.

Don't be lulling yourself into thinking everything will magically improve.

Đừng tự lừa dối bản thân rằng mọi thứ sẽ tự magically cải thiện.

Is the company lulling investors into believing the financial reports?

Liệu công ty có đang lừa dối các nhà đầu tư tin rằng báo cáo tài chính?

Dạng động từ của Lulling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lulling

Lulling (Adjective)

01

Thiên nhiên êm dịu, thường kết hợp với âm thanh nhẹ nhàng.

Soothing in nature often associated with gentle sounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thúc đẩy cảm giác yên bình hoặc thư giãn.

Promoting a sense of tranquility or relaxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mang lại cảm giác bình tĩnh hoặc yên bình.

Causing a feeling of calm or peace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lulling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lulling

Không có idiom phù hợp