Bản dịch của từ Lumbering pace trong tiếng Việt
Lumbering pace
Lumbering pace (Adjective)
The lumbering pace of the discussion frustrated many participants at the meeting.
Tốc độ nặng nề của cuộc thảo luận làm nhiều người tham gia thất vọng.
The group did not move at a lumbering pace during the event.
Nhóm không di chuyển với tốc độ nặng nề trong sự kiện.
Did the lumbering pace of the debate affect the audience's interest?
Tốc độ nặng nề của cuộc tranh luận có ảnh hưởng đến sự quan tâm của khán giả không?
Lumbering pace (Noun)
The lumbering pace of the crowd slowed our progress at the event.
Tốc độ di chuyển nặng nề của đám đông làm chậm tiến độ của chúng tôi tại sự kiện.
The protesters did not lumbering pace during the march for climate change.
Các nhà hoạt động không di chuyển chậm chạp trong cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu.
Why is the lumbering pace of the line so frustrating for everyone?
Tại sao tốc độ di chuyển nặng nề của hàng lại gây khó chịu cho mọi người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp