Bản dịch của từ Lumbering pace trong tiếng Việt

Lumbering pace

Adjective Noun [U/C]

Lumbering pace (Adjective)

lˈʌmbəɹɪŋ peɪs
lˈʌmbəɹɪŋ peɪs
01

Di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề, vụng về.

Moving in a slow heavy awkward way.

Ví dụ

The lumbering pace of the discussion frustrated many participants at the meeting.

Tốc độ nặng nề của cuộc thảo luận làm nhiều người tham gia thất vọng.

The group did not move at a lumbering pace during the event.

Nhóm không di chuyển với tốc độ nặng nề trong sự kiện.

Did the lumbering pace of the debate affect the audience's interest?

Tốc độ nặng nề của cuộc tranh luận có ảnh hưởng đến sự quan tâm của khán giả không?

Lumbering pace (Noun)

lˈʌmbəɹɪŋ peɪs
lˈʌmbəɹɪŋ peɪs
01

Hành động đi bộ hoặc di chuyển chậm và nặng nề.

The act of walking or moving slowly and heavily.

Ví dụ

The lumbering pace of the crowd slowed our progress at the event.

Tốc độ di chuyển nặng nề của đám đông làm chậm tiến độ của chúng tôi tại sự kiện.

The protesters did not lumbering pace during the march for climate change.

Các nhà hoạt động không di chuyển chậm chạp trong cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu.

Why is the lumbering pace of the line so frustrating for everyone?

Tại sao tốc độ di chuyển nặng nề của hàng lại gây khó chịu cho mọi người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lumbering pace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumbering pace

Không có idiom phù hợp