Bản dịch của từ Lungi trong tiếng Việt
Lungi

Lungi (Noun)
Many men in Vietnam wear a lungi during traditional ceremonies.
Nhiều người đàn ông ở Việt Nam mặc lungi trong các nghi lễ truyền thống.
Women do not typically wear a lungi in Thai culture.
Phụ nữ thường không mặc lungi trong văn hóa Thái Lan.
Is a lungi common in Malaysian weddings?
Lungi có phổ biến trong các đám cưới ở Malaysia không?
Họ từ
"Lungi" là một loại trang phục truyền thống được phổ biến ở các nước Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ và Bangladesh. Đây là một mảnh vải dài được quấn quanh hông, thường được làm từ cotton hoặc polyester, thích hợp cho khí hậu nóng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng bằng cách giữ nguyên, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và nhận thức văn hóa. Từ "lungi" thể hiện đặc trưng văn hóa và phong cách sống của người dân trong khu vực này.
Từ "lungi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", có nghĩa là "dài". Trong tiếng Ý, "lungo" cũng xuất phát từ gốc này, mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ Roman, nơi các từ gốc Latin đã tiến hóa thành nhiều từ ngữ hiện đại trong các ngôn ngữ Romance. Ngày nay, "lungi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra sự kéo dài hoặc sự dài dần của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó.
Lungi là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày, do tính chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh văn hóa, lungi đề cập đến một loại trang phục truyền thống ở một số quốc gia Nam Á, thường được mặc trong các dịp lễ và sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp