Bản dịch của từ Lungi trong tiếng Việt

Lungi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lungi (Noun)

lˈʊŋgi
lˈʊŋgi
01

Một loại trang phục tương tự sarong, quấn quanh eo và kéo dài đến mắt cá chân, được mặc ở nhiều quốc gia khác nhau ở đông nam á.

A garment similar to a sarong wrapped around the waist and extending to the ankles worn in various countries in se asia.

Ví dụ

Many men in Vietnam wear a lungi during traditional ceremonies.

Nhiều người đàn ông ở Việt Nam mặc lungi trong các nghi lễ truyền thống.

Women do not typically wear a lungi in Thai culture.

Phụ nữ thường không mặc lungi trong văn hóa Thái Lan.

Is a lungi common in Malaysian weddings?

Lungi có phổ biến trong các đám cưới ở Malaysia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lungi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lungi

Không có idiom phù hợp