Bản dịch của từ Sarong trong tiếng Việt
Sarong

Sarong (Noun)
Một loại trang phục bao gồm một mảnh vải dài quấn quanh người và giấu ở thắt lưng hoặc dưới nách, theo truyền thống ở đông nam á và bây giờ cũng được phụ nữ ở phương tây mặc.
A garment consisting of a long piece of cloth worn wrapped round the body and tucked at the waist or under the armpits traditionally worn in se asia and now also by women in the west.
She wore a colorful sarong during the cultural festival in Hanoi.
Cô ấy mặc một chiếc sarong đầy màu sắc trong lễ hội văn hóa ở Hà Nội.
Many people do not wear sarongs in Western countries.
Nhiều người không mặc sarong ở các nước phương Tây.
Did you see her beautiful sarong at the beach party?
Bạn có thấy chiếc sarong đẹp của cô ấy tại bữa tiệc trên bãi biển không?
Họ từ
Sarong là một loại trang phục truyền thống, thường được làm từ vải bông hoặc lụa, có hình dáng dài, dạng khăn choàng, được quấn quanh cơ thể. Sarong phổ biến ở các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là tại Indonesia và Malaysia. Trong khi ngữ nghĩa của từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn đều hơn. Sarong thường được mặc trong các dịp lễ hội, du lịch hoặc trong sinh hoạt hàng ngày ở những vùng có khí hậu ấm áp.
Từ "sarong" có nguồn gốc từ tiếng Malay, ở đó nó được gọi là "sarung", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "vỏ bọc". Nguyên thủy, sarong được sử dụng như một loại trang phục truyền thống ở các nền văn hóa Đông Nam Á. Với hình dáng là một dải vải dài quấn quanh cơ thể, sarong không chỉ thể hiện sự tiện dụng mà còn phản ánh bản sắc văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự phổ biến và sự đa dạng trong cách sử dụng trang phục này trên toàn thế giới.
Từ "sarong" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập trong các tình huống liên quan đến văn hóa và trang phục truyền thống của các nước Đông Nam Á. Trong phần Đọc và Viết, "sarong" thường xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu mô tả phong tục, tập quán, hoặc du lịch, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp