Bản dịch của từ Lunt trong tiếng Việt
Lunt

Lunt (Noun)
Khói kèm theo ngọn lửa, đặc biệt là từ đường ống.
Smoke with flames especially from a pipe.
The lunt from the campfire created a cozy atmosphere for everyone.
Khói từ lửa trại tạo ra không khí ấm cúng cho mọi người.
There was no lunt during the indoor gathering last Saturday.
Không có khói trong buổi tụ họp trong nhà hôm thứ Bảy vừa qua.
Is the lunt from your pipe affecting the social event tonight?
Khói từ ống của bạn có ảnh hưởng đến sự kiện xã hội tối nay không?
The lunt burned slowly during the community gathering last Saturday.
Ngọn đuốc cháy chậm trong buổi tụ họp cộng đồng thứ bảy tuần trước.
No one used the lunt at the party last night.
Không ai sử dụng ngọn đuốc tại bữa tiệc tối qua.
Did you see the lunt at the festival last month?
Bạn có thấy ngọn đuốc tại lễ hội tháng trước không?
Lunt (Verb)
The factory lunted smoke during the protest in Glasgow last week.
Nhà máy đã phát ra khói trong cuộc biểu tình ở Glasgow tuần trước.
The community did not want the factory to lunt anymore.
Cộng đồng không muốn nhà máy phát ra khói nữa.
Why does the factory lunt so much near the school?
Tại sao nhà máy lại phát ra nhiều khói gần trường học?
Many Scots lunt together in the park during sunny weekends.
Nhiều người Scotland đi bộ cùng nhau trong công viên vào cuối tuần nắng.
They do not lunt while attending formal social gatherings.
Họ không đi bộ trong khi tham dự các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.
Do people lunt at the Edinburgh Festival every year?
Có phải mọi người đi bộ tại Lễ hội Edinburgh mỗi năm không?
Lunt là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là hành động liên quan đến việc di chuyển hay quay vòng một cách dứt khoát. Tuy nhiên, từ này rất hiếm gặp trong văn nói và văn viết hiện đại, và không có bản dịch chính thức trong tiếng Việt. Thêm vào đó, từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó có nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Chủ yếu, lunt được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Từ "lunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūntus", có nghĩa là "mờ, nhòe". Nguyên thủy, từ này chỉ các hiện tượng ánh sáng hoặc hình ảnh không rõ nét. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng và hiện nay, "lunt" thường được sử dụng để miêu tả các tình huống, vật thể hoặc cảm xúc có tính chất mờ nhạt, không sắc sảo. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự liên kết giữa bản chất mơ hồ của từ gốc và các ý nghĩa hiện đại.
Từ "lunt" rất hiếm gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh nói chung, "lunt" thường chỉ xuất hiện trong văn chương hoặc lĩnh vực chuyên ngành về thiên nhiên và địa chất, mô tả hiện tượng hiện tượng nước mưa hoặc sương mù. Tuy nhiên, do tính chất cực kỳ hạn chế của từ này, người học nên tập trung vào từ vựng có tần suất sử dụng cao hơn để phục vụ cho các kỳ thi chính thức và giao tiếp hàng ngày.