Bản dịch của từ Luridly trong tiếng Việt

Luridly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luridly (Adverb)

lˈʊɹɪdli
lˈʊɹɪdli
01

Theo cách có màu sắc rất sống động, đặc biệt là để tạo ra hiệu ứng khắc nghiệt hoặc không tự nhiên một cách khó chịu.

In a way that is very vivid in color especially so as to create an unpleasantly harsh or unnatural effect.

Ví dụ

The poster luridly advertised the upcoming social event in bright colors.

Bảng quảng cáo đã quảng bá một cách sống động sự kiện xã hội sắp tới.

The images in the article did not describe the social issue luridly.

Các hình ảnh trong bài viết không mô tả vấn đề xã hội một cách sống động.

Why did the report portray the social conditions luridly and negatively?

Tại sao báo cáo lại miêu tả điều kiện xã hội một cách sống động và tiêu cực?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luridly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luridly

Không có idiom phù hợp