Bản dịch của từ Lutheran trong tiếng Việt

Lutheran

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lutheran (Noun)

lˈuɵɚn
lˈuɵəɹn
01

Một thành viên của giáo hội tin lành được thành lập dựa trên lời dạy của martin luther.

A member of a protestant church founded on the teachings of martin luther.

Ví dụ

Sarah is a Lutheran who attends church every Sunday in Chicago.

Sarah là một người theo đạo Lutheran, cô ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật ở Chicago.

Not all Protestants identify as Lutheran in the United States.

Không phải tất cả những người theo đạo Tin Lành đều nhận mình là Lutheran ở Hoa Kỳ.

Are there many Lutheran churches in your city, like St. Paul's?

Có nhiều nhà thờ Lutheran trong thành phố của bạn, như St. Paul's không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lutheran cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lutheran

Không có idiom phù hợp