Bản dịch của từ Lutheran trong tiếng Việt
Lutheran
Lutheran (Noun)
Một thành viên của giáo hội tin lành được thành lập dựa trên lời dạy của martin luther.
A member of a protestant church founded on the teachings of martin luther.
Sarah is a Lutheran who attends church every Sunday in Chicago.
Sarah là một người theo đạo Lutheran, cô ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật ở Chicago.
Not all Protestants identify as Lutheran in the United States.
Không phải tất cả những người theo đạo Tin Lành đều nhận mình là Lutheran ở Hoa Kỳ.
Are there many Lutheran churches in your city, like St. Paul's?
Có nhiều nhà thờ Lutheran trong thành phố của bạn, như St. Paul's không?
Từ "Lutheran" dùng để chỉ những người theo đạo Lutheran, một nhánh của Kitô giáo được phát triển từ các giáo lý của Martin Luther vào thế kỷ 16. Tín ngưỡng này tập trung vào nguyên tắc ân sủng và niềm tin vào Kinh Thánh như là nguồn thông tin chính yếu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh tùy thuộc vào văn hóa tôn giáo của mỗi khu vực.
Từ "lutheran" có nguồn gốc từ Latin, xuất phát từ tên của nhà cải cách tôn giáo Martin Luther. Ông sinh năm 1483 tại Đức và là người khởi xướng cuộc Cải cách Tin lành, phản đối một số giáo lý của Giáo hội Công giáo. Từ "lutheran" được sử dụng từ cuối thế kỷ 16 để chỉ những người theo tín lý và thực hành của Luther, phản ánh sự chuyển biến trong tôn giáo dẫn đến sự phân chia mạnh mẽ trong Kitô giáo, vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến tín ngưỡng hiện nay.
Từ "lutheran" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các giáo phái hoặc tín đồ thuộc Đạo Tin Lành Lutheran, nhấn mạnh các nguyên tắc thần học và di sản văn hóa. Sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về đức tin, lịch sử tôn giáo hoặc các sự kiện văn hóa liên quan đến phong trào Lutheran.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp