Bản dịch của từ Luxuries trong tiếng Việt

Luxuries

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxuries (Noun)

lˈʌgʒɚiz
lˈʌgʒɚiz
01

Thứ gì đó xa xỉ.

Something that is luxurious.

Ví dụ

Many people consider expensive cars as luxuries in modern society.

Nhiều người coi xe hơi đắt tiền là những thứ xa xỉ trong xã hội hiện đại.

Not everyone can afford luxuries like private jets or yachts.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng chi trả cho những thứ xa xỉ như máy bay riêng hoặc du thuyền.

Are luxuries necessary for a happy life in today's world?

Những thứ xa xỉ có cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc trong thế giới ngày nay không?

02

Trạng thái thoải mái tuyệt vời và cuộc sống xa hoa.

The state of great comfort and extravagant living.

Ví dụ

Many people seek luxuries to improve their social status today.

Nhiều người tìm kiếm sự xa xỉ để nâng cao địa vị xã hội.

Not everyone can afford luxuries like expensive cars and designer clothes.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền và quần áo thiết kế.

What luxuries do wealthy families enjoy in modern society?

Những thứ xa xỉ nào mà các gia đình giàu có tận hưởng trong xã hội hiện đại?

03

Một vật phẩm đáng mong muốn nhưng không cần thiết.

An item that is desirable but not essential.

Ví dụ

Many people consider vacations to be luxuries in today's economy.

Nhiều người coi kỳ nghỉ là những thứ xa xỉ trong nền kinh tế hôm nay.

Not everyone can afford luxuries like expensive cars or designer clothes.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền hoặc quần áo thiết kế.

Are luxuries important for happiness in modern society?

Liệu những thứ xa xỉ có quan trọng cho hạnh phúc trong xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Luxuries (Noun)

SingularPlural

Luxury

Luxuries

Luxuries (Noun Countable)

lˈʌgʒɚiz
lˈʌgʒɚiz
01

Cuộc sống xa hoa hoặc lối sống đặc trưng bởi sự xa hoa.

Extravagant living or a lifestyle characterized by luxury.

Ví dụ

Many people enjoy luxuries like expensive cars and designer clothes.

Nhiều người thích những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền và quần áo thiết kế.

Not everyone can afford luxuries in today's economy.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho những thứ xa xỉ trong nền kinh tế hiện nay.

Are luxuries necessary for a happy life in society?

Liệu những thứ xa xỉ có cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc trong xã hội không?

02

Một thứ không cần thiết nhưng thú vị hoặc thoải mái.

A thing that is not necessary but is enjoyable or comfortable.

Ví dụ

Many people consider vacations to be luxuries they can't afford.

Nhiều người coi kỳ nghỉ là những thứ xa xỉ mà họ không đủ tiền.

Not everyone enjoys luxuries like expensive cars or private jets.

Không phải ai cũng thích những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền hay máy bay riêng.

Are luxuries necessary for a happy life in society today?

Liệu những thứ xa xỉ có cần thiết cho cuộc sống hạnh phúc trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxuries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] In addition, some types of goods like cars from brands are usually sold at exorbitant prices because of their expensive materials or unique features [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] At that moment of I made a promise to myself: “this will be my house in the future [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] On a social level, should more money be spent on goods, the need for common products will dwindle, causing a reduction of sales of common goods which may eventually affect local businesses and economies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Advertisements, often portraying a life of and ease, create a compelling illusion that material possessions are the key to happiness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Luxuries

Không có idiom phù hợp