Bản dịch của từ Luxuries trong tiếng Việt
Luxuries

Luxuries (Noun)
Thứ gì đó xa xỉ.
Something that is luxurious.
Many people consider expensive cars as luxuries in modern society.
Nhiều người coi xe hơi đắt tiền là những thứ xa xỉ trong xã hội hiện đại.
Not everyone can afford luxuries like private jets or yachts.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng chi trả cho những thứ xa xỉ như máy bay riêng hoặc du thuyền.
Are luxuries necessary for a happy life in today's world?
Những thứ xa xỉ có cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc trong thế giới ngày nay không?
Trạng thái thoải mái tuyệt vời và cuộc sống xa hoa.
The state of great comfort and extravagant living.
Many people seek luxuries to improve their social status today.
Nhiều người tìm kiếm sự xa xỉ để nâng cao địa vị xã hội.
Not everyone can afford luxuries like expensive cars and designer clothes.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền và quần áo thiết kế.
What luxuries do wealthy families enjoy in modern society?
Những thứ xa xỉ nào mà các gia đình giàu có tận hưởng trong xã hội hiện đại?
Many people consider vacations to be luxuries in today's economy.
Nhiều người coi kỳ nghỉ là những thứ xa xỉ trong nền kinh tế hôm nay.
Not everyone can afford luxuries like expensive cars or designer clothes.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền hoặc quần áo thiết kế.
Are luxuries important for happiness in modern society?
Liệu những thứ xa xỉ có quan trọng cho hạnh phúc trong xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Luxuries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Luxury | Luxuries |
Luxuries (Noun Countable)
Cuộc sống xa hoa hoặc lối sống đặc trưng bởi sự xa hoa.
Extravagant living or a lifestyle characterized by luxury.
Many people enjoy luxuries like expensive cars and designer clothes.
Nhiều người thích những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền và quần áo thiết kế.
Not everyone can afford luxuries in today's economy.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho những thứ xa xỉ trong nền kinh tế hiện nay.
Are luxuries necessary for a happy life in society?
Liệu những thứ xa xỉ có cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc trong xã hội không?
Một thứ không cần thiết nhưng thú vị hoặc thoải mái.
A thing that is not necessary but is enjoyable or comfortable.
Many people consider vacations to be luxuries they can't afford.
Nhiều người coi kỳ nghỉ là những thứ xa xỉ mà họ không đủ tiền.
Not everyone enjoys luxuries like expensive cars or private jets.
Không phải ai cũng thích những thứ xa xỉ như xe hơi đắt tiền hay máy bay riêng.
Are luxuries necessary for a happy life in society today?
Liệu những thứ xa xỉ có cần thiết cho cuộc sống hạnh phúc trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "luxuries" (số nhiều của "luxury") chỉ những sản phẩm hoặc trải nghiệm xa xỉ, thường vượt qua nhu cầu thiết yếu, mang lại sự thoải mái và sự hài lòng đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù từ này được sử dụng tương đương, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "luxuries" có thể nhấn mạnh vào sự tinh tế và truyền thống, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến sự tiện nghi và phong cách sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



